Ptychopyxis javanica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Euphorbiaceae |
Tông (tribus) | Pycnocomeae |
Phân tông (subtribus) | Blumeodendrinae |
Chi (genus) | Ptychopyxis |
Loài (species) | P. javanica |
(J.J.Sm.) Croizat | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Ptychopyxis javanica là một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích. Loài này được (J.J.Sm.) Croizat miêu tả khoa học đầu tiên năm 1942.[2]