Pungsŏ 풍서군 | |
---|---|
— Huyện — | |
Chuyển tự Tiếng Triều Tiên | |
• Chosŏn'gŭl | 풍서군 |
• Hancha | 豊西郡 |
• McCune-Reischauer | P'ungsŏ-gun |
• Romaja quốc ngữ | Pungseo-gun |
Bản đồ tỉnh Ryanggang hiển thị vị trí của Pungso | |
Huyện | Bắc Triều Tiên |
Tỉnh | Ryanggang |
Phân cấp hành chính | 1 ŭp, 3 lao động giả khu, 17 ri |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 1.812 km2 (700 mi2) |
Dân số (2008) | |
• Tổng cộng | 44.112[1] |
• Mật độ | 24/km2 (60/mi2) |
Pungso là một kun, hay huyện, ở tỉnh Ryanggang, Bắc Triều Tiên. Huyện được lập sau khi phân chia Triều Tiên từ các khu vực của Pungsan và Kapsan. Các sông chính ở đây là Hochon và Nunggwi (능귀강)..
Nằm trên đỉnh phía nam của Cao nguyên Kaema, P'ungsŏ có nhiều núi. Nhìn chung, các núi cao hơn ở phía Tây Bắc và thấp hơn về phía Đông Nam. Chúng bao gồm dãy Puksubaek; điểm cao nhất là núi Puksubaeksan. Các sông chính là Hŏch'ŏn và Nŭnggwi (능귀강). Hồ P'ungsŏ, Hồ P'ungsŏ, một hồ chứa nhân tạo, nằm ở giữa huyện. Khoảng 91% diện tích của P'ungsŏ được bao phủ bởi đất rừng.
Huyện P'ungsŏ được chia thành 1 ŭp (thị trấn), 3 rodongjagu (lao động giả khu) và 17 ri (làng):
|
|
Khai thác gỗ là ngành công nghiệp chính của P'ungsŏ. Nông nghiệp có ít do địa hình hiểm trở. Tuy nhiên, một số lượng ngô, khoai tây và lúa mì được sản xuất trên các trang trại ruộng khô; vật nuôi cũng được nâng lên. Huyện được biết đến với việc sản xuất dương xỉ bện. Huyện là nơi có trữ lượng vàng, chì và kẽm.
Huyện được phục vụ bằng đường bộ, nhưng không có đường sắt. Sông Nŭnggwi và hồ P'ungsŏ được sử dụng để vận chuyển gỗ thô xuống hạ lưu.