Pyropelta ryukyuensis

Pyropelta ryukyuensis
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Mollusca
Lớp (class)Gastropoda
(không phân hạng)clade Vetigastropoda
Liên họ (superfamilia)Lepetelloidea
Họ (familia)Pyropeltidae
Chi (genus)Pyropelta
Loài (species)P. ryukyuensis
Danh pháp hai phần
Pyropelta ryukyuensis
Sasaki, Okutani & Fujikura, 2008[1]

Pyropelta ryukyuensis là một loài ốc biển nhỏ, động vật thân mềm chân bụng sống ở biểns trong họ Pyropeltidae.[2]

Phân bố

[sửa | sửa mã nguồn]

This small limpet occurs at hydrothermal vents in the Okinawa Trough, Japan[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b Sasaki T., Okutani T. & Fujikura K, (2008). "A new species of Pyropelta (Gastropoda: Pyropeltidae) from hydrothermal vents in the Okinawa Trough, southwestern Japan". Journal of Molluscan Studies 74(4): 309-316. doi:10.1093/mollus/eyn022
  2. ^ Pyropelta ryukyuensis Sasaki, Okutani & Fujikura, 2008. World Register of Marine Species, truy cập 27 tháng 3 năm 2010.


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Sống đời bình yên lại còn được trả phí khi đến đảo của Ireland
Sống đời bình yên lại còn được trả phí khi đến đảo của Ireland
Mỗi người dân khi chuyển đến những vùng đảo theo quy định và sinh sống ở đó sẽ được nhận khoản tiền trợ cấp là 92.000 USD
20 Git command mà mọi lập trình viên cần biết
20 Git command mà mọi lập trình viên cần biết
20 Git command mà tôi dùng trong mọi lúc
Ác Ma Nguyên Thủy Tensei Shitara Slime Datta Ken
Ác Ma Nguyên Thủy Tensei Shitara Slime Datta Ken
Bảy Ác Ma Nguyên Thủy này đều sở hữu cho mình một màu sắc đặc trưng và được gọi tên theo những màu đó
[Review] 500 ngày của mùa hè | (500) Days of Summer
[Review] 500 ngày của mùa hè | (500) Days of Summer
(500) days of summer hay 500 ngày của mùa hè chắc cũng chẳng còn lạ lẫm gì với mọi người nữa