Quân hàm sĩ quan Quân đội Hoàng gia Anh có các cấp bậc sau:
Phân hạng NATO
|
Nghĩa Việt tương đương
|
Lục quân
|
Hải quân
|
Không quân
|
Quân hàm danh dự[1]
|
OF-10
|
Thống chế
|
Field Marshal
|
Admiral of the Fleet
|
Marshal of the Royal Air Force
|
Quân hàm cấp tướng
|
OF-9
|
Đại tướng
|
General
|
Admiral
|
Air Chief Marshal
|
OF-8
|
Trung tướng
|
Lieutenant-General
|
Vice-Admiral
|
Air Marshal
|
OF-7
|
Thiếu tướng
|
Major-General
|
Rear-Admiral
|
Air Vice Marshal
|
Quân hàm sĩ quan
|
OF-6[2]
|
Chuẩn tướng
|
Brigadier
|
Commodore
|
Air Commodore
|
OF-5
|
Đại tá
|
Colonel
|
Captain
|
Group Captain
|
OF-4
|
Trung tá
|
Lieutenant-Colonel
|
Commander
|
Wing Commander
|
OF-3
|
Thiếu tá
|
Major
|
Lieutenant-Commander
|
Squadron Leader
|
OF-2
|
Đại úy
|
Captain
|
Lieutenant
|
Flight Lieutenant
|
OF-1
|
Trung úy
|
Lieutenant
|
Sub-Lieutenant
|
Flying Officer
|
Thiếu úy
|
Second Lieutenant
|
Pilot Officer
|
- ^ Quân hàm danh dự hoặc chỉ phong thời chiến.
- ^ Ở Anh, cấp bậc này không thuộc cấp tướng, nhưng trong NATO được xem ngang hàng với Chuẩn tướng: Brigadier General (Hoa Kỳ), Général de Brigade (Pháp) v.v.