Quercus wislizeni | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Fagales |
Họ (familia) | Fagaceae |
Chi (genus) | Quercus |
Đoạn (section) | Lobatae |
Loài (species) | Q. wislizeni |
Danh pháp hai phần | |
Quercus wislizeni A.DC. [1][2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Quercus wislizeni là một loài thực vật có hoa trong họ Cử. Loài này được A.DC. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1864.[7]
Collector: Wislizenius [sic] s.n.; Distribution: Mexico (Chihuahua)
Distribution: Santa Cruz Island