Funaria hygrometrica |
---|
|
Phân loại khoa học |
---|
Giới (regnum) | Plantae |
---|
Ngành (divisio) | Bryophyta |
---|
Lớp (class) | Bryopsida |
---|
Bộ (ordo) | Funariales |
---|
Họ (familia) | Funariaceae |
---|
Chi (genus) | Funaria |
---|
Loài (species) | F. hygrometrica |
---|
Danh pháp hai phần |
---|
Funaria hygrometrica Hedw., 1801 |
Danh pháp đồng nghĩa |
---|
- Funaria androgyna Brid.
- Funaria angustifolia Brid.
- Funaria campylopus Brid.
- Funaria convoluta Hampe
- Funaria flaviseta Warnst.
- Funaria fuegiana Müll. Hal.
- Funaria globicarpa Müll. Hal.
- Funaria gracilescens Schimp. ex Müll. Hal.
- Funaria hygrometrica var. hygrometrica
- Funaria hygrometrica var. intermedia Warnst.
- Funaria hygrometrica var. patula Bruch & Schimp.
- Funaria hygrometrica var. utahensis Grout
- Funaria intermedia (Warnst.) Warnst.
- Funaria lonchopelma Müll. Hal.
- Funaria marginata Kindb.
- Funaria minor Delile
- Funaria orthopoda Thér.
- Funaria papillata Hampe
- Funaria plagiostoma Müll. Hal.
- Funaria ramificans Brid.
- Funaria ravenelii Austin
- Funaria sphaerocarpa Müll. Hal.
- Tayloria henryae Dixon
|
Rêu than hay còn gọi rêu tường (danh pháp khoa học: Funaria hygrometrica) là một loài Rêu trong họ Funariaceae. Loài này được Hedw. mô tả khoa học đầu tiên năm 1801.[1]