Ait-Nouri năm 2024 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Rayan Aït-Nouri[1] | ||
Ngày sinh | 6 tháng 6, 2001 | ||
Nơi sinh | Montreuil, Pháp | ||
Chiều cao | 1,79 m | ||
Vị trí | Hậu vệ trái | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Wolverhampton Wanderers | ||
Số áo | 3 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2009–2012 | AS Val de Fontenay | ||
2012–2014 | ASF Le Perreux 94 | ||
2014–2016 | Paris FC | ||
2016–2018 | Angers | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2018–2019 | Angers II | 10 | (0) |
2018–2021 | Angers | 23 | (0) |
2020–2021 | → Wolverhampton Wanderers (mượn) | 21 | (1) |
2021– | Wolverhampton Wanderers | 18 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2018–2019 | U18 Pháp | 10 | (0) |
2019–2022 | U21 Pháp | 5 | (0) |
2023– | Algérie | 5 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23:25, 9 tháng 4 năm 2022 (UTC+7) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 1 năm 2024 |
Rayan Aït-Nouri (sinh ngày 6 tháng 6 năm 2001) là một cầu thủ bóng đá người Algérie hiện đang chơi ở vị trí hậu vệ trái cho câu lạc bộ Wolverhampton Wanderers. Ait-Nouri cũng là thành viên của U21 Pháp.
Đội | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số Trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Angers II | 2017–18[3] | Championnat National 3 | 4 | 0 | — | — | — | 4 | 0 | |||
2018–19[3] | Championnat National 3 | 6 | 0 | — | — | — | 6 | 0 | ||||
Total | 10 | 0 | — | — | — | 10 | 0 | |||||
Angers | 2018–19[3] | Ligue 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 3 | 0 | |
2019–20[3] | Ligue 1 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 17 | 0 | ||
2020–21[3] | Ligue 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | — | — | 3 | 0 | |||
Tổng cộng | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 23 | 0 | |||
Wolverhampton Wanderers (loan) | 2020–21[4] | Premier League | 21 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | — | 24 | 1 | |
Wolverhampton Wanderers | 2021–22[5] | Premier League | 23 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | — | 27 | 1 | |
Tổng cộng | 44 | 2 | 5 | 0 | 2 | 0 | — | 51 | 2 | |||
Tổng cộng | 77 | 2 | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 84 | 2 |