Rhodophiala andina | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Rhodophiala |
Loài (species) | R. andina |
Danh pháp hai phần | |
Rhodophiala andina Phil. |
Rhodophiala andina là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae. Loài này được Phil. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1873.[1]