Rhombolytrum | |
---|---|
![]() | |
Chascolytrum subaristatum | |
Phân loại khoa học ![]() | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Monocots |
nhánh: | Commelinids |
Bộ: | Poales |
Họ: | Poaceae |
Phân họ: | Pooideae |
Liên tông: | Poodae |
Tông: | Poeae |
Phân tông: | Calothecinae Soreng |
Chi: | Chascolytrum Desv. |
Loài điển hình | |
Chascolytrum subaristatum (Lam.) Desv.[1] | |
Các đồng nghĩa[2][1] | |
|
Rhombolytrum là một chi thực vật có hoa trong họ Hòa thảo (Poaceae).[4]