Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Rizky Dwi Ramadhana | ||
Ngày sinh | 7 tháng 3, 1992 | ||
Nơi sinh | Palembang, Indonesia | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Sriwijaya | ||
Số áo | 37 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2013 | Sriwijaya FC U-21 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011– | Sriwijaya | 40 | (6) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014 | U-23 Indonesia | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 01:24, 9 tháng 12 năm 2014 (UTC) |
Rizky Dwi Ramadhana (sinh ngày 7 tháng 3 năm 1992, ở Palembang, South Sumatra) là một cầu thủ bóng đá người Indonesia hiện tại thi đấu cho Sriwijaya ở Indonesia Super League.[1]
Ramadhana ra mắt cho Sriwijaya ngày 5 tháng 7 năm 2012, trong thắng lợi 2–1 trước Pelita Bandung Raya, thay cho Muhammad Ridwan ở phút bù giờ thứ 2.[2]
Ramadhana ghi bàn thắng đầu tiên cho Elang Andalas ngày 5 tháng 9 năm 2014, trong vòng cuối của Indonesia Super League 2014 trong thất bại 3–2 trước Persib Bandung.[3]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Sriwijaya | 2011–12 | Indonesia Super League | 1 | 0 | — | — | — | 1 | 0 | |||
2013 | 3 | 0 | — | — | — | 3 | 0 | |||||
2014 | 15 | 1 | — | — | — | 15 | 1 | |||||
2015 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 0 | 0 | ||||
Tổng cộng | 15 | 1 | 0 | 0 | — | — | 15 | 1 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 1 |