Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 15 tháng 9, 1996 | ||
Nơi sinh |
Pietermaritzburg, KwaZulu-Natal, South Africa | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Kaizer Chiefs | ||
Số áo | 29 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Woodlands FC | |||
Pirates FC | |||
–2016 | Maritzburg United | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016 | Maritzburg United | 2 | (0) |
2016– | Kaizer Chiefs | 7 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017– | Nam Phi | 3 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19:10 4 tháng 12 năm 2017 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 19:10 5 tháng 12 năm 2017 (UTC) |
Ryan Moon (sinh ngày 15 tháng 9 năm 1996), là một cầu thủ bóng đá người Nam Phi hiện tại thi đấu ở vị trí tiền đạo thi đấu cho Kaizer Chiefs.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Maritzburg United | 2015–16 | ABSA Premiership | 2 | 0 | 1[a] | 0 | 0 | 0 | – | 3 | 0 | |
Kaizer Chiefs | 2016–17 | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 6 | 1 | ||
2016–17 | 1 | 0 | 1[b] | 0 | 0 | 0 | – | 2 | 0 | |||
Tổng cộng | 7 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | – | 8 | 1 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 9 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | – | 11 | 1 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nam Phi | 2017 | 3 | 2 |
Tổng cộng | 3 | 2 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 15 tháng 7 năm 2017 | Sân vận động Francistown, Francistown, Botswana | Botswana | 1–0 | 2–0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Phi 2018 |
2. | 22 tháng 7 năm 2017 | Sân vận động Moruleng, Saulspoort, Nam Phi | 1–0 | 1–0 |