Quang cảnh từ góc phía nam vào tháng 9 năm 2015 | |
Tên đầy đủ | Carson Field tại Sân vận động Nippert |
---|---|
Tên cũ | Carson Field (1901–1924) |
Vị trí | 2700 Bearcats Way (174 Đường West Corry) Cincinnati, Ohio, Hoa Kỳ |
Tọa độ | 39°07′52″B 84°30′58″T / 39,131°B 84,516°T |
Sức chứa | 40.000 (bóng bầu dục) 32.250 (bóng đá) |
Kỷ lục khán giả | 40.124 (24 tháng 10 năm 2015) |
Mặt sân | Cỏ tự nhiên (1901–1969) AstroTurf (1970–1999) FieldTurf (2000–2012) Act Global UBU Sports Speed M6-M (2013–nay) |
Công trình xây dựng | |
Khởi công | 1915 |
Khánh thành | 1915[2] (hoàn chỉnh từ 27 tháng 9 năm 1924)[3] |
Sửa chữa lại | 1936, 1954, 1970, 1990–1992, 2000, 2005, 2013–2015, 2017 |
Chi phí xây dựng | 10,5 triệu đô la Mỹ (179 triệu đô la vào năm 2022[1]) |
Kiến trúc sư | Frederick W. Garber |
Bên thuê sân | |
Cincinnati Bearcats (NCAA) (1901–nay) Cincinnati Bengals (AFL) (1968–1969) FC Cincinnati (USL) (2016–2018) FC Cincinnati (MLS) (2019–2020) |
Sân vận động Nippert (tiếng Anh: Nippert Stadium) là một sân vận động ngoài trời ở Cincinnati, Ohio, trong khuôn viên của Đại học Cincinnati. Chủ yếu được sử dụng cho bóng bầu dục Mỹ, đây là sân nhà của đội bóng bầu dục Cincinnati Bearcats. Sân vận động cũng đã được sử dụng làm địa điểm tổ chức bóng đá, đóng vai trò là sân nhà của FC Cincinnati của Major League Soccer từ mùa giải USL 2016 đầu tiên đến mùa giải MLS 2020. Sân vận động Nippert có sức chứa khoảng 40.000 người sau khi mở rộng và cải tạo vào năm 2014. Ở dạng thô sơ từ năm 1901, các khán đài bê tông vĩnh viễn được xây dựng dọc theo mỗi đường lề cho mùa giải 1915[2] và như một sân vận động hình móng ngựa hoàn chỉnh từ năm 1924, khiến sân trở thành sân vận động lâu đời thứ tư và sân vận động lâu đời thứ năm trong bóng bầu dục đại học.[4]
Bản mẫu:Cincinnati Bearcats football navbox Bản mẫu:University of Cincinnati Bản mẫu:American Athletic Conference football venue navbox Bản mẫu:Ohio college football venues Bản mẫu:Cincinnati Bengals Bản mẫu:FC Cincinnati