Saccoloma chartaceum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Saccolomataceae |
Chi (genus) | Saccoloma |
Loài (species) | S. chartaceum |
Danh pháp hai phần | |
Saccoloma chartaceum G.B.Nair |
Saccoloma chartaceum là một loài dương xỉ trong họ Saccolomataceae. Loài này được G.B.Nair mô tả khoa học đầu tiên năm 1990.[1]