Bài này không có nguồn tham khảo nào. |
Sao nhập ngũ mùa 10 – 2019 Trái tim người lính | |
---|---|
Định dạng | Truyền hình thực tế |
Sáng lập | Bộ Quốc phòng Việt Nam |
Đạo diễn | Lương Hải Khoa Kiều Tuấn Long Lê Quý Giáp Ngô Trang |
Diễn viên | Trần Phan Huy Khánh Tạ Anh Đức La Tấn Thành Phạm Duy Thuận Trần Quốc Anh Nguyễn Minh Châu |
Quốc gia | Việt Nam |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt |
Sản xuất | |
Biên tập | Phương Nga |
Địa điểm | Tiểu đoàn 43, Lữ đoàn Hải quân Đánh bộ 147, Vùng 1, Binh chủng Hải quân Đánh bộ, Quân đội nhân dân Việt Nam |
Thời lượng | ~45 phút/tập |
Trình chiếu | |
Kênh trình chiếu | QPVN
VTV3 VTC1 HTV3 |
Phát sóng | 25 tháng 10 năm 2019 – 5 tháng 1 năm 2020 |
Thông tin khác | |
Chương trình trước | Sao nhập ngũ Phiên bản nhí |
Chương trình sau | Sao nhập ngũ (mùa 11) |
Mùa thứ 10 của chương trình Sao nhập ngũ với tên gọi Sao nhập ngũ 2019: Trái tim người lính được phát sóng trên kênh QPVN và một số kênh truyền hình khác từ ngày 25 tháng 10 năm 2019 đến ngày 5 tháng 1 năm 2020. Mùa này có sự tham gia của Huy Khánh, Anh Đức, La Thành, Jun Phạm, Bê Trần, Bob Nguyễn, họ được huấn luyện bởi Đại uý Vũ Đình Hưng tại Tiểu đoàn 43, Lữ đoàn Hải quân Đánh bộ 147, Vùng 1, Binh chủng Hải quân Đánh bộ, Quân đội nhân dân Việt Nam.
Tên nhân vật (Nghệ danh) | Nghề nghiệp | Cấp bậc | Vai trò |
---|---|---|---|
Vũ Đình Hưng | Quân nhân | Đại úy | Chỉ huy |
Trần Phan Huy Khánh | Diễn viên, người dẫn chương trình | Nhân vật trải nghiệm | |
Tạ Anh Đức | Diễn viên | ||
La Tấn Thành | |||
Trần Quốc Anh (B Trần) | |||
Phạm Duy Thuận (Jun Phạm) | Ca sĩ, diễn viên | ||
Nguyễn Minh Châu (Bob Nguyễn) | Ca sĩ |
Tập | Tiêu đề | Ngày phát sóng | |
---|---|---|---|
1 | "Mục tiêu phía trước" | 25 tháng 10 năm 2019 | |
| |||
2 | "Giông tố bắt đầu" | 1 tháng 11 năm 2019 | |
| |||
3 | "Lửa thử vàng" | 8 tháng 11 năm 2019 | |
| |||
4 | "Đối mặt thử thách" | 15 tháng 11 năm 2019 | |
| |||
5 | "Thao trường đổ lửa" | 22 tháng 11 năm 2019 | |
| |||
6 | "Kẻ tám lạng, người nửa cân" | 29 tháng 11 năm 2019 | |
| |||
7 | "Thử thách bủa vây" | 6 tháng 12 năm 2019 | |
| |||
8 | "Cuộc chiến dưới nước" | 13 tháng 12 năm 2019 | |
| |||
9 | "Viên đạn đầu đời" | 20 tháng 12 năm 2019 | |
| |||
10 | "Tụt lại phía sau" | 27 tháng 12 năm 2019 | |
| |||
11 | "Sẵn sàng chiến đấu" | 3 tháng 1 năm 2020 | |
| |||
12 | "Trận đánh cuối cùng" | 10 tháng 1 năm 2020 | |
|
Hạng | Tên | Kết quả | Loại thành tích |
---|---|---|---|
1 | Minh Châu | 15 giây 12 | Không đạt |
2 | Duy Thuận | 15 giây 17 | |
3 | Huy Khánh | 15 giây 37 | |
4 | La Thành | 16 giây 17 | |
5 | Quốc Anh | 16 giây 81 | |
6 | Anh Đức | 17 giây 77 |
Hạng | Tên | Kết quả | Loại thành tích |
---|---|---|---|
1 | Duy Thuận | 23 cái | Giỏi |
2 | Minh Châu | 15 cái | Đạt |
3 | Huy Khánh | 12 lượt | Không đạt |
4 | La Thành | 2 lượt | |
5 | Quốc Anh | 1 lượt | |
6 | Anh Đức | 0 lượt |
Hạng | Tên | Kết quả | Loại thành tích |
---|---|---|---|
1 | Huy Khánh | 8,0 điểm | Đạt |
2 | Duy Thuận | 7,0 điểm | |
Anh Đức | 7,0 điểm | ||
La Thành | 7,0 điểm | ||
3 | Quốc Anh | 6,0 điểm | |
Minh Châu | 6,0 điểm |
Hạng | Tên | Kết quả | Loại thành tích |
---|---|---|---|
1 | Huy Khánh | 9,5 điểm | Đạt |
2 | Minh Châu | 9,5 điểm | |
3 | Duy Thuận | 9,0 điểm | |
4 | Quốc Anh | 9,0 điểm | |
5 | Anh Đức | 8,5 điểm | |
6 | La Thành | 8,5 điểm |
Hạng | Tên | Kết quả | Loại thành tích |
---|---|---|---|
1 | Huy Khánh, Duy Thuận, Minh Châu (Tổ 1) | 9,0 điểm | Đạt |
2 | Quốc Anh, Anh Đức, La Thành (Tổ 2) | 8,5 điểm |
Hạng | Tên | Kết quả | Loại thành tích |
---|---|---|---|
1 | Huy Khánh, Anh Đức, Văn Đức (Tổ 1) | 58 mét | Đạt |
2 | La Thành, Duy Thuận, Đức Khanh (Tổ 2) | 53 mét | |
3 | Quốc Anh, Minh Châu, Văn Để (Tổ 3) | 45 mét |
Hạng | Tên | Kết quả | Loại thành tích |
---|---|---|---|
1 | Anh Đức | 150 mét | Giỏi |
Duy Thuận | 150 mét | ||
2 | Quốc Anh | 100 mét | Đạt |
3 | Huy Khánh | 75 mét | Không đạt |
4 | Minh Châu | 70 mét | |
5 | La Thành | 25 mét |
Hạng | Tên | Kết quả | Loại thành tích |
---|---|---|---|
1 | Huy Khánh | 54 điểm | Đạt |
2 | Minh Châu | 48 điểm | |
3 | Quốc Anh | 40 điểm | |
4 | Anh Đức | 39 điểm | |
5 | Duy Thuận | 34 điểm | |
6 | La Thành | 31 điểm |
Hạng | Tên | Kết quả | Loại thành tích |
---|---|---|---|
1 | Duy Thuận, Quốc Anh, La Thành, Anh Tùng (Tổ 1) | 3 phút 33 giây | Đạt |
2 | Thanh Hùng, Anh Đức, Huy Khánh, Minh Châu (Tổ 2) | 3 phút 34 giây |
Hạng | Tên | Kết quả | Loại thành tích |
---|---|---|---|
1 | Duy Thuận | 61 vòng | Đạt |
Minh Châu | 61 vòng | ||
2 | Anh Đức | 60 vòng | |
3 | Huy Khánh | 47 vòng | |
4 | Quốc Anh | 41 vòng | |
5 | La Thành | 40 vòng |
Hạng | Tên | Kết quả | Loại thành tích |
---|---|---|---|
1 | Huy Khánh, Duy Thuận, Quốc Anh (Tổ 1) | 9 phút 47 giây | Đạt |
2 | La Thành, Anh Đức, Minh Châu (Tổ 2) | 11 phút 46 giây |
Hạng | Tên | Kỉ luật | Thể lực | Quân sự | Tổng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Duy Thuận | 8 | 5 | 7 | 20 |
Minh Châu | 10 | 4 | 6 | 20 | |
2 | Huy Khánh | 7 | 3 | 8 | 18 |
3 | La Thành | 7 | 2 | 7 | 16 |
Quốc Anh | 8 | 1 | 7 | 16 | |
Anh Đức | 8 | 1 | 7 | 16 |
Hạng | Tên | Kỉ luật | Thể lực | Quân sự | Tổng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Duy Thuận | 9,0 | 9,0 | 9,0 | 27,0 |
2 | La Thành | 8,0 | 10,0 | 8,5 | 26,5 |
3 | Huy Khánh | 8,0 | 8,0 | 9,5 | 25,5 |
4 | Anh Đức | 8,0 | 8,0 | 9,0 | 25,0 |
5 | Minh Châu | 9,0 | 6,0 | 9,5 | 24,5 |
6 | Quốc Anh | 8,0 | 6,0 | 9,0 | 23,0 |
Hạng | Tên | Kỉ luật | Thể lực | Quân sự | Tổng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Duy Thuận | 9 | 10 | 8 | 27 |
2 | La Thành | 7 | 10 | 9 | 26 |
Huy Khánh | 7 | 10 | 9 | 26 | |
Anh Đức | 8 | 10 | 8 | 26 | |
3 | Minh Châu | 7 | 10 | 8 | 25 |
4 | Quốc Anh | 8 | 8 | 8 | 24 |