Sarcomphalus havanensis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Magnoliophyta |
Lớp (class) | Magnoliopsida |
Bộ (ordo) | Rosales |
Họ (familia) | Rhamnaceae |
Chi (genus) | Sarcomphalus |
Loài (species) | S. havanensis |
Danh pháp hai phần | |
Sarcomphalus havanensis (Kunth) Griseb. |
Sarcomphalus havanensis là một loài thực vật thuộc họ Rhamnaceae. Đây là loài đặc hữu của Cuba.