Sasa guangxiensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Sasa |
Loài (species) | S. guangxiensis |
Danh pháp hai phần | |
Sasa guangxiensis C.D.Chu & C.S.Chao |
Sasa guangxiensis là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được C.D.Chu & C.S.Chao miêu tả khoa học đầu tiên năm 1981.[1]