Pedatyphonium kunmingense | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Alismatales |
Họ (familia) | Araceae |
Chi (genus) | Sauromatum |
Loài (species) | Sauromatum horsfieldii |
Danh pháp hai phần | |
Sauromatum horsfieldii Miq. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Sauromatum horsfieldii là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được (H. Li) J. Murata & Ohi-Toma mô tả khoa học đầu tiên năm 2010.[1]