Schistidium poeltii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Equisetopsida |
Bộ (ordo) | Grimmiales |
Họ (familia) | Grimmiaceae |
Chi (genus) | Schistidium |
Loài (species) | S. poeltii |
Danh pháp hai phần | |
Schistidium poeltii H. H. Blom, 1996[1][2] |
Schistidium poeltii là một loài Rêu trong họ Grimmiaceae. Loài này được H.H. Blom mô tả khoa học đầu tiên năm 1996.[3] Loài này có nguồn gốc ở các khu vực phía bắc châu Âu (Phần Lan, Thụy Điển, Na Uy), vùng đảo Greenland và phần bờ biển phía Đông Bắc của Canada.
|access-date=
(trợ giúp)Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)