Scindapsus pictus | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Alismatales |
Họ (familia) | Araceae |
Tông (tribus) | Monstereae |
Chi (genus) | Scindapsus |
Loài (species) | S. pictus |
Danh pháp hai phần | |
Scindapsus pictus Hassk. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Scindapsus pictus là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được Hassk. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1842.[2]