Szymański trong màu áo Dynamo Moscow năm 2021 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Sebastian Szymański[1] | ||
Ngày sinh | 10 tháng 5, 1999 | ||
Nơi sinh | Biała Podlaska, Ba Lan | ||
Chiều cao | 1,74 m | ||
Vị trí | Tiền vệ tấn công | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Feyenoord (mượn từ Dynamo Moscow) | ||
Số áo | 17 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2013 | TOP 54 Biała Podlaska | ||
2013–2015 | Legia Warsaw | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015–2017 | Legia Warsaw II | 23 | (5) |
2016–2019 | Legia Warsaw | 65 | (7) |
2019– | Dynamo Moscow | 77 | (8) |
2022– | → Feyenoord (cho mượn) | 13 | (6) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014–2015 | U-16 Ba Lan | 9 | (1) |
2015–2016 | U-17 Ba Lan | 10 | (2) |
2016 | U-18 Ba Lan | 2 | (1) |
2016–2017 | U-19 Ba Lan | 9 | (0) |
2017–2019 | U-21 Ba Lan | 16 | (3) |
2019– | Ba Lan | 32 | (3) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 11 năm 2022 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 3 năm 2024 |
Sebastian Szymański (sinh ngày 10 tháng 5 năm 1999) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ba Lan thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Eredivisie Feyenoord theo dạng cho mượn từ Dynamo Moscow và đội tuyển quốc gia Ba Lan.
Club | Season | League | Cup | Europe | Other[a] | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
Legia Warsaw II | 2015–16 | III liga | 12 | 1 | — | — | — | 12 | 1 | |||
2016–17 | III liga | 9 | 2 | — | — | — | 9 | 2 | ||||
2017–18 | III liga | 2 | 2 | — | — | — | 2 | 2 | ||||
Total | 23 | 5 | — | — | — | 23 | 5 | |||||
Legia Warsaw | 2016–17 | Ekstraklasa | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 11 | 1 |
2017–18 | Ekstraklasa | 21 | 4 | 6 | 3 | 5 | 1 | 1 | 0 | 33 | 8 | |
2018–19 | Ekstraklasa | 34 | 2 | 3 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 42 | 2 | |
Total | 65 | 7 | 9 | 3 | 9 | 1 | 3 | 0 | 86 | 11 | ||
Dynamo Moscow | 2019–20 | Russian Premier League | 22 | 1 | 1 | 0 | — | — | 23 | 1 | ||
2020–21 | Russian Premier League | 28 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | — | 31 | 1 | ||
2021–22 | Russian Premier League | 27 | 6 | 5 | 0 | — | — | 32 | 6 | |||
Total | 77 | 8 | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 86 | 8 | ||
Feyenoord | 2022–23 | Eredivisie | 13 | 6 | 0 | 0 | 5 | 1 | — | 18 | 7 | |
Career total | 176 | 25 | 17 | 3 | 13 | 2 | 3 | 0 | 213 | 31 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Ba Lan | 2019 | 5 | 1 |
2020 | 5 | 0 | |
2021 | 1 | 0 | |
2022 | 9 | 0 | |
2023 | 10 | 1 | |
2024 | 2 | 1 | |
Tổng cộng | 32 | 3 |
Bàn thắng và kết quả của Ba Lan được để trước.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 tháng 11 năm 2019 | Sân vận động quốc gia, Warsaw, Ba Lan | Slovenia | 1–0 | 3–2 | Vòng loại UEFA Euro 2020 |
2 | 12 tháng 10 năm 2023 | Tórsvøllur, Tórshavn, Quần đảo Faroe | Quần đảo Faroe | 1–0 | 2–0 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |
3 | 21 tháng 3 năm 2024 | Sân vận động quốc gia, Warsaw, Ba Lan | Estonia | 5–0 | 5–1 |