Geertruida trong màu áo Feyenoord vào năm 2022 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Lutsharel Geertruida | ||
Ngày sinh | 18 tháng 7, 2000 [1] | ||
Nơi sinh | Rotterdam, Hà Lan | ||
Chiều cao | 1,85 m[2] | ||
Vị trí | Hậu vệ cánh phải, trung vệ, tiền vệ phòng ngự | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | RB Leipzig | ||
Số áo | 3 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
–2007 | Overmaas Rotterdam | ||
2007–2009 | Spartaan '20 | ||
2009–2012 | Sparta Rotterdam | ||
2012–2017 | Feyenoord | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017–2024 | Feyenoord | 144 | (19) |
2024– | RB Leipzig | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016 | U-16 Hà Lan | 5 | (0) |
2016–2017 | U-17 Hà Lan | 15 | (2) |
2017 | U-18 Hà Lan | 4 | (1) |
2018–2019 | U-19 Hà Lan | 10 | (1) |
2021–2022 | U-21 Hà Lan | 7 | (1) |
2023– | Hà Lan | 12 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 15:26, 25 tháng 8 năm 2024 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 7 tháng 9 năm 2024 |
Lutsharel Geertruida (sinh ngày 18 tháng 7 năm 2000) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Hà Lan hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ RB Leipzig tại Bundesliga và Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan. Anh thường chơi ở vị trí hậu vệ cánh phải nhưng cũng có thể chơi ở các vị trí trung vệ hoặc tiền vệ phòng ngự.
Geertruida sinh ra gần sân nhà De Kuip của Feyenoord tại Rotterdam.[3] Anh khởi đầu sự nghiệp bóng đá của mình trong màu áo Overmaas Rotterdam trước khi chuyển đến Spartaan '20 khi mới 7 tuổi. Hai năm sau, anh gia nhập học viện bóng đá trẻ của Sparta Rotterdam và gắn bó ba năm tại đó trước khi ký hợp đồng với đội trẻ của Feyenoord tại khu thể thao Varkenoord (tiếng Hà Lan: Sportcomplex Varkenoord).[4]
Geertruida chơi trận ra mắt cho đội một vào ngày 25 tháng 10 năm 2017 ở vòng 2 Cúp KNVB gặp AVV Swift khi vào sân thay người ở phút thứ 77 cho Jerry St. Juste.[5][6]
Vào ngày 21 tháng 4 năm 2024, Geertruida đá chính trong trận chung kết Cúp KNVB 2023–24 gặp NEC Nijmegen. Anh cùng Feyenoord giành chức vô địch Cúp KNVB sau khi Feyenoord đánh bại NEC Nijmegen trong trận chung kết với tỷ số 1–0.[7]
Vào ngày 30 tháng 8 năm 2024, Geertruida chuyển đến câu lạc bộ RB Leipzig tại Bundesliga và ký hợp đồng có thời hạn 5 năm với câu lạc bộ. Anh sẽ mặc số áo 3 trong màu áo câu lạc bộ.[8]
Sinh ra tại Hà Lan, Geertruida mang nguồn gốc Curaçao. Anh từng là cầu thủ trẻ quốc tế của Hà Lan. Vào ngày 21 tháng 3 năm 2021, Geertruida được triệu tập vào đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Hà Lan tham dự Giải vô địch U-21 châu Âu 2021 để thay thế cho cầu thủ Jurriën Timber bị ốm.[9]
Anh được triệu tập vào đội hình sơ bộ của đội tuyển quốc gia Curaçao tham dự Cúp Vàng CONCACAF 2021[10] nhưng đã không tham gia giải đấu.
Vào ngày 17 tháng 3 năm 2023, Geertruida lần đầu tiên được gọi lên đội tuyển quốc gia Hà Lan cho các trận đấu gặp Pháp và Gibraltar trong khuôn khổ vòng loại Euro 2024.[11] Anh ra mắt trong trận thua 4–0 trước Pháp trên sân khách khi được tung vào sân ngay từ đầu.[12]
Vào tháng 6 năm 2023, Geertruida tham dự vòng chung kết UEFA Nations League 2023 cùng với đội tuyển Hà Lan, nơi anh chơi trọn vẹn trận đấu gặp Croatia ở bán kết và 45 phút đầu tiên với Ý ở trận play-off tranh hạng ba.[13][14]
Vào tháng 5 năm 2024, Geertruida là một phần của đội hình sơ bộ cho UEFA Euro 2024.[15] Hai tuần sau, anh đã được đưa vào đội hình chính thức.[16] Anh ra mắt giải đấu Euro 2024 vào ngày 21 tháng 6 năm 2024 khi vào sân thay người ở phút thứ 73 trong trận hòa 0–0 với Pháp.[17]
Trong những năm đầu tại Feyenoord, Geertruida hiếm khi xuất hiện trước ống kính máy quay vì anh phải vật lộn với hội chứng nói lắp nghiêm trọng. Do đó, anh đã chọn không tham gia bất kỳ cuộc phỏng vấn nào.[18]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia[a] | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Feyenoord | 2017–18 | Eredivisie | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | |
2018–19 | Eredivisie | 2 | 0 | 1 | 0 | 2[b] | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | |
2019–20[c] | Eredivisie | 17 | 0 | 3 | 0 | 6[b] | 0 | — | 26 | 0 | ||
2020–21 | Eredivisie | 30 | 5 | 2 | 2 | 5[b] | 1 | 0 | 0 | 37 | 8 | |
2021–22 | Eredivisie | 28 | 3 | 1 | 0 | 12[d] | 1 | — | 41 | 4 | ||
2022–23 | Eredivisie | 30 | 3 | 3 | 0 | 8[b] | 0 | — | 41 | 3 | ||
2023–24 | Eredivisie | 34 | 8 | 5 | 1 | 7[e] | 0 | 1[f] | 0 | 47 | 9 | |
2024–25 | Eredivisie | 3 | 0 | — | — | 1[f] | 0 | 4 | 0 | |||
Tổng cộng | 144 | 19 | 16 | 3 | 34 | 2 | 2 | 0 | 202 | 23 | ||
RB Leipzig | 2024–25 | Bundesliga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 144 | 19 | 16 | 3 | 34 | 2 | 2 | 0 | 202 | 23 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Hà Lan | 2023 | 6 | 0 |
2024 | 6 | 0 | |
Tổng cộng | 12 | 0 |