Seowon-gu 서원구 | |
---|---|
— Quận không tự trị — | |
Chuyển tự tiếng Hàn | |
• Hangul | 서원구 |
• Hanja | 西原區 |
• Revised Romanization | Seowon-gu |
• McCune–Reischauer | Sŏwŏn-gu |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Vùng | Hoseo |
Tỉnh | Chungcheong Bắc |
Thành phố | Cheongju |
Phân cấp hành chính | 2 myeon và 9 dong |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 122,59 km2 (4,733 mi2) |
Dân số (2014) | |
• Tổng cộng | 227.245 |
• Mật độ | 19/km2 (48/mi2) |
• Tiếng địa phương | Chungcheong |
Website | cheongju.go.kr |
Seowon-gu (Hangul: 서원구, Hanja: 西原區) là một quận không tự trị ở thành phố Cheongju ở Chungcheong Bắc, Hàn Quốc. Seowon-gu được thành lập từ một phần của Heungdeok-gu và một phần của Cheongwon-gun vào tháng 7 năm 2014.[1]
Seowon-gu được chia thành 2 xã (myeon) và 9 phường (dong).
Hangul | Hanja | |
---|---|---|
Nami-myeon | 남이면 | 南二面 |
Hyeondo-myeon | 현도면 | 賢都面 |
Sajik-dong | 사직1동 | 社稷洞 |
사직2동 | ||
Sachang-dong | 사창동 | 司倉洞 |
Mochung-dong | 모충동 | 慕忠洞 |
Sannam-dong | 산남동 | 山南洞 |
Bunpyeong-dong | 분평동 | 紛坪洞 |
Sugok-dong | 수곡1동 | 秀谷洞 |
수곡2동 | ||
Seonghwa-dong Gaesin-dong Jungnim-dong |
성화개신죽림동 | 聖化洞 開新洞 竹林洞 |