Sersalisia sericea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Sapotaceae |
Chi (genus) | Sersalisia |
Loài (species) | S. sericea |
Danh pháp hai phần | |
Sersalisia sericea (Aiton) R.Br. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Sersalisia sericea là một loài thực vật có hoa trong họ Hồng xiêm. Loài này được (Aiton) R.Br. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1810.[1]