Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Siswanto | ||
Ngày sinh | 9 tháng 10, 1984 | ||
Nơi sinh | Pasuruan, Indonesia | ||
Chiều cao | 1,65 m (5 ft 5 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ chạy cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Persiba Balikpapan | ||
Số áo | 22 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Persekabpas Pasuruan | |||
Persema Malang | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004−2006 | Persekabpas Pasuruan | 52 | (10) |
2007−2008 | Persmin Minahasa | 24 | (1) |
2008−2009 | Persib Bandung | 22 | (0) |
2009−2010 | Persema Malang | 30 | (4) |
2010−2011 | Persib Bandung | 22 | (0) |
2011−2012 | Sriwijaya | 29 | (4) |
2012–2013 | Gresik United | 32 | (2) |
2013–2014 | Sriwijaya | 16 | (9) |
2014−2016 | Persebaya Surabaya | 35 | (12) |
2016– | Persiba Balikpapan | 16 | (3) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005−2007 | U-23 Indonesia | ||
2007−2008 | Indonesia | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 18:35, 2 tháng 12 năm 2014 (UTC) |
Siswanto là một cầu thủ bóng đá người Indonesia hiện tại thi đấu cho Persiba Balikpapan ở Indonesia Soccer Championship. Anh cao 165 cm. Anh chơi ở vị trí tiền vệ chạy cánh.
Ngày 2 tháng 12 năm 2014, anh ký hợp đồng với Persebaya Surabaya.[1]
Vô địch