Sorindeia madagascariensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Sapindales |
Họ (familia) | Anacardiaceae |
Chi (genus) | Sorindeia |
Loài (species) | S. madagascariensis |
Danh pháp hai phần | |
Sorindeia madagascariensis Thouars ex DC., 1825 |
Sorindeia madagascariensis là một loài thực vật có hoa trong họ Đào lộn hột. Loài này được Thouars ex DC. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1825.[1]