Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Stian Rode Gregersen | ||
Ngày sinh | 17 tháng 5, 1995 | ||
Nơi sinh | Kristiansund, Na Uy | ||
Chiều cao | 1,92 m[1] | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Bordeaux | ||
Số áo | 2 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Kristiansund | |||
–2012 | Clausenengen | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2021 | Molde | 74 | (4) |
2012 | → Kristiansund (mượn) | 5 | (1) |
2015 | → Kristiansund (mượn) | 24 | (1) |
2019 | → Elfsborg (mượn) | 26 | (1) |
2021– | Bordeaux | 60 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013 | U-18 Na Uy | 2 | (0) |
2021– | Na Uy | 7 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 17 tháng 11 năm 2022 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 20 tháng 11 năm 2022 |
Stian Rode Gregersen (sinh ngày 17 tháng 5 năm 1995) là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Na Uy hiện tại đang thi đấu ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ Bordeaux tại Ligue 2 và Đội tuyển bóng đá quốc gia Na Uy.
Gregersen chuyển tới câu lạc bộ Molde từ Clausenengen vào năm 2012.
Vào tháng 3 năm 2015, Gregersen gia nhập Kristiansund theo dạng cho mượn trong mùa giải 2015.[2]
Vào ngày 16 tháng 2 năm 2017, Gregersen ký bản hợp đồng mới với Molde, có thời hạn đến năm 2020.[3]
Tháng 2 năm 2019, Gregersen gia nhập Elfsborg theo dạng cho mượn đến hết mùa giải 2019.[4]
Ngày 31 tháng 8 năm 2021, Gregersen rời Molde để gia nhập Bordeaux tại Ligue 2.[5]
Gregersen ra mắt quốc tế cho Na Uy vào ngày 27 tháng 3 năm 2021 trong trận đấu thuộc khuôn khổ Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 gặp Thổ Nhĩ Kỳ.[6]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Molde | 2012 | Eliteserien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | |
2013 | Eliteserien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | ||
2014 | Eliteserien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | ||
2015 | Eliteserien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | ||
2016 | Eliteserien | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 7 | 0 | ||
2017 | Eliteserien | 27 | 1 | 2 | 0 | — | — | 29 | 1 | |||
2018 | Eliteserien | 14 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | — | 20 | 0 | ||
2020 | Eliteserien | 12 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | — | 21 | 2 | ||
2021 | Eliteserien | 14 | 1 | 1 | 0 | 6 | 0 | — | 21 | 1 | ||
Tổng cộng | 74 | 4 | 4 | 0 | 20 | 0 | — | 98 | 4 | |||
Kristiansund (mượn) | 2012 | 2. divisjon | 5 | 1 | 2 | 0 | — | — | 7 | 1 | ||
2015 | OBOS-ligaen | 24 | 1 | 4 | 0 | — | — | 28 | 1 | |||
Tổng cộng | 29 | 2 | 6 | 0 | — | — | 35 | 2 | ||||
Elfsborg (mượn) | 2019 | Allsvenskan | 26 | 1 | 0 | 0 | — | — | 26 | 1 | ||
Bordeaux | 2021–22 | Ligue 1 | 24 | 1 | 0 | 0 | — | — | 24 | 1 | ||
2022–23 | Ligue 2 | 36 | 1 | 1 | 0 | — | — | 37 | 1 | |||
Tổng cộng | 60 | 2 | 1 | 0 | — | — | 61 | 2 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 189 | 9 | 10 | 0 | 20 | 0 | — | 220 | 9 |
Molde