Sticherus revolutus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Gleicheniales |
Họ (familia) | Gleicheniaceae |
Chi (genus) | Sticherus |
Loài (species) | S. revolutus |
Danh pháp hai phần | |
Sticherus revolutus (H. B. K.) Ching |
Sticherus revolutus là một loài dương xỉ trong họ Gleicheniaceae. Loài này được Kunth Ching mô tả khoa học đầu tiên năm 1940.[1]