Stygobromus indentatus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Crustacea |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Amphipoda |
Họ (familia) | Crangonyctidae |
Chi (genus) | Stygobromus |
Loài (species) | S. indentatus |
Danh pháp hai phần | |
Stygobromus indentatus (Holsinger, 1967) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Stygobromus indentatus[1][4][5][6] là một loài động vật giáp xác trong họ Crangonyctidae.[7][8]