Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
TNT
Bài viết này
cần thêm
chú thích nguồn gốc
để
kiểm chứng thông tin
.
Mời bạn giúp
hoàn thiện bài viết này
bằng cách bổ sung chú thích tới
các nguồn đáng tin cậy
. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ.
Tra
TNT
trong từ điển mở
Wiktionary
.
TNT
hay
T.N.T
có thể là từ viết tắt của:
Trinitrotoluen
, một chất nổ hóa học thường được biết đến như là TNT hay Trotyl
Turner Network Television
, một mạng truyền hình cáp
Viết tắt của
Trinidad và Tobago
trong tiếng Anh, một nước cộng hòa gồm hai đảo trong khu vực Caribe.
Nghệ thuật
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
TNT (truyện tranh)
, siêu nhân ít tiếng tăm trong thập niên 1940
Viết tắt của
Tamers of Nonhuman Threats
,loạt truyện tranh về vịt Donald
Viết tắt của
Tuesday Night Titans
, chương trình biểu diễn trên tivi của World Wrestling Entertainment trong thập niên 1980
TNT, tên gọi khi thượng đài của đô vật chuyên nghiệp
Greg Bownds
T.N.T., phim của Robert Radler do Olivier Gruner thủ vai chính
Âm nhạc
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
T.N.T. (album)
, album năm 1975 của AC/DC
T.N.T. (bài hát)
, bài hát của AC/DC
TNT (Tanya Tucker album)
, album năm 1978 của Tanya Tucker
TNT (album)
, album năm 1998 của Tortoise
TNT (ban nhạc)
, ban nhạc hard rock Na Uy
TNT (TNT album)
, album ra mắt của ban nhạc này
Công ty
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
TNT (quần áo)
, một công ty sản xuất và kinh doanh đồ may mặc của Israel
Viết tắt của
TNT N.V.
, một hãng vận tải và logistics quốc tế của Hà Lan, và các bộ phận của nó
TNT Logistics
, hiện nay (2008) là CEVA Logistics.
TNT Air Cargo
, tại Papua New Guinea
TNT Airways
, tại Bỉ
TNT-9
, trạm truyền hình tại Launceston, Australia
Télévision Numérique Terrestre
, dịch vụ truyền hình kỹ thuật số mặt đất của Pháp
Talk 'N Text Phone Pals
, đội bóng rổ của Philippines
Máy tính
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
TNT (tin nhắn nhanh)
, nguồn mã mở thay thế cho AOL Instant Messenger cho Emacs, sử dụng giao thức TOC2
RIVA TNT
, chíp đồ họa máy tính của nVidia
"
Template Numerical Toolkit
", thư viện phần mềm C++
"The
NeWS
Toolkit", thư viện
giao diện người dùng đồ họa
của Unix thời kỳ đầu
Khác
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
TNT (cocktail)
, một loại cốc tay của rượu
tequila
và
nước xốt
Tabasco
TNT (tạp chí)
, một tạp chí cho du khách
TNT Fireworks
, một nhà phân phối pháo hoa
Viết tắt của
Transsexual News Telegraph
, một tạp chí
Trang
định hướng
này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề
TNT
.
Nếu bạn đến đây từ một
liên kết trong một bài
, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.
Chúng tôi bán
GIẢM
28%
107.000 ₫
149.000 ₫
Blockchain: Bản Chất Của Blockchain, Bitcoin, Tiền Điện Tử, Hợp Đồng Thông Minh Và Tương Lai Của Tiền Tệ
GIẢM
11%
140.000 ₫
157.000 ₫
NEKOPARA Mô Hình Nhân Vật Anime Coconut Pop Up
GIẢM
18%
115.000 ₫
140.000 ₫
Light Novel Bakemonogatari - Bản giới hạn, đặc biệt và phổ thông
GIẢM
5%
156.000 ₫
165.000 ₫
Bộ Thể Thao Nam Quần Áo Đá Banh Inter Miami
GIẢM
49%
35.000 ₫
69.000 ₫
Móc Khóa Hình Búp Bê Pochita Nhồi Bông Dễ Thương 10cm
GIẢM
20%
118.000 ₫
148.000 ₫
[Review Sách] Đọc vị tâm trí
Bài viết liên quan
Viết cho những nuối tiếc của Nanami - Jujutsu Kaisen
Nanami là dạng người sống luôn đặt trách nhiệm rất lớn lên chính bản thân mình, nên cái c.hết ở chiến trường ắt hẳn làm anh còn nhiều cảm xúc dang dở
Gải mã các khái niệm cơ bản xoay quanh Jujutsu Kaisen - Chú thuật hồi chiến
Điểm qua và giải mã các khái niệm về giới thuật sư một cách đơn giản nhất để mọi người không còn cảm thấy gượng gạo khi tiếp cận bộ truyện
Thay đổi lối sống với buổi sáng chuẩn khoa học
Mình thuộc tuýp người làm việc tập trung vào ban đêm. Mình cũng thích được nhâm nhi một thứ thức uống ngọt lành mỗi khi làm việc hay học tập
"I LOVE YOU 3000" Câu thoại hot nhất AVENGERS: ENDGAME có nguồn gốc từ đâu?
“I love you 3000” dịch nôm na theo nghĩa đen là “Tôi yêu bạn 3000 ”