Taekwondo tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2011 được tổ chức tại POPKI Sport Hall, Cibubur, Indonesia.
Giải | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Cá nhân nam | Daniel Danny Harsono![]() |
Nguyễn Đình Toàn![]() |
Samuel Lee Wei Kang![]() |
Marvin Gabriel Vidal![]() | |||
Cá nhân nữ | Lessitra Draningrati![]() |
Joyce Lim Soon Yi![]() |
Ya Min K-Khine![]() |
Pich-chapha Tanakitcharoenpat![]() | |||
Đồng đội nam | ![]() Daniel Danny Harsono Asep Santoso Muhamad Fazza Fitracahyanto |
![]() Attarnontwong Kittimapron Naravich Rujirarotchanakorn Noppol Pitukwongdeengam |
![]() Sengmany Vilayvone Panyasit Bounheng Manirard Soukthavone |
![]() Samuel Lee Kang Wei Jason Tan Jun Wei Muhammad Norhalim | |||
Đồng đội nữ | ![]() Rani Ann Ortega Francesca Camille Lagman Alarilla Ma. Carla Janice Lagman |
![]() Châu Tuyết Vân Nguyễn Thị Lệ Kim Nguyễn Thị Thu Ngân |
không có giải thưởng |
không có giải thưởng | |||
Cặp hỗn hợp | ![]() Nguyễn Đình Toàn Nguyễn Minh Tú |
![]() Marvin Gabriel Vidal Shaneen Sia |
![]() Soukthavy Panyasit Ounvongsa Nola |
![]() Ahmady Rady Morren Urai Lian |
Giải | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Hạng vây 54 kg |
Chutchawal Khawlaor![]() |
Naing Dwe Shein![]() |
Nguyễn Hữu Nhân![]() |
Ahmad Nabil Faqih![]() | |||
Hạng ruồi 58 kg |
Japoy Lizardo![]() |
Jerranat Nakaviroj![]() |
Phimmasone Douangsivilay![]() |
Jason Tan Jun We![]() | |||
Hạng gà 63 kg |
Mangkheua Sonexa![]() |
Rusfredy Petrus![]() |
Pen-ek Karaket![]() |
Merry Wandra![]() | |||
Hạng lông 68 kg |
Kongpon Koomkron![]() |
Thammavong Phouthasone![]() |
Samuel Morrison![]() |
Afifuddin Omar Sidek![]() | |||
Hạng nhẹ 74 kg |
Dương Thanh Tâm![]() |
Peerathep Sila-on![]() |
Vannavong Saysana![]() |
Yulius Fernando![]() | |||
Hạng bán trung 80 kg |
Nattapat Tantramart![]() |
Sawatvilay Phimmasone![]() |
Võ Hoàng Giao![]() |
Mohammad Saifullah![]() | |||
Hạng trung 87 kg |
Basuki Nugroho![]() |
Jose Anthony Soriano![]() |
Nguyễn Trọng Cường![]() |
Phon Virak![]() | |||
Hạng nặng +87 kg |
Rizal Samsir![]() |
Alexander Briones![]() |
Đinh Quang Đức![]() |
Giải | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Hạng vây 46 kg |
Fransisca Valentina![]() |
Nurul Asfahlina![]() |
Luisa dos Santos Rosa![]() |
Leigh Anne Nuguid![]() | |||
Hạng ruồi 49 kg |
Apitchaya Chaikaew![]() |
Trương Thị Nhớ![]() |
Pauline Lopez![]() |
Khounviseth Manivanh![]() | |||
Hạng gà 53 kg |
Sarita Phongsri![]() |
Siska Permata Sari![]() |
Chhoeung Puthearim![]() |
Đoàn Thị Hương Giang![]() | |||
Hạng lông 57 kg |
Worawong Pongpanit![]() |
Lia Karina Mansur![]() |
Nguyễn Thị Hoài Thu![]() |
Karla Avala![]() | |||
Hạng nhẹ 62 kg |
Maria Camille Manalo![]() |
Nguyễn Thanh Thảo![]() |
Vony Dian Permata Sari![]() |
Sorn Seavmey![]() | |||
Hạng bán trung 67 kg |
Dhunyanun Premwaew![]() |
Mathmanisone Valy![]() |
Ywet Wah Htun![]() |
Chu Hoàng Diệu Linh![]() | |||
Hạng trung 73 kg |
Hà Thị Nguyên![]() |
Sorn Davin![]() |
Jacquelin Quek Jie Lin![]() |
Catur Yuni Riyaningsih![]() | |||
Hạng nặng +73 kg |
Kirstie Alora![]() |
Eka Sahara![]() |
không có giải thưởng |
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 12 |
2 | ![]() | 6 | 3 | 5 | 14 |
3 | ![]() | 4 | 3 | 5 | 12 |
4 | ![]() | 3 | 5 | 6 | 14 |
5 | ![]() | 1 | 3 | 5 | 9 |
6 | ![]() | 0 | 2 | 2 | 4 |
7 | ![]() | 0 | 1 | 4 | 5 |
8 | ![]() | 0 | 1 | 3 | 4 |
9 | ![]() | 0 | 1 | 2 | 3 |
10 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng số (11 đơn vị) | 21 | 22 | 36 | 79 |