Thái Lan tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2011 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã IOC | THA | ||||||||
NOC | Ủy ban Olympic quốc gia Thái Lan | ||||||||
Trang web | www | ||||||||
ở Jakarta và Palembang | |||||||||
Vận động viên | 766 | ||||||||
Huy chương Xếp hạng 2 |
| ||||||||
Quan chức | 338 | ||||||||
Tham dự Đại hội Thể thao Đông Nam Á | |||||||||
Thái Lan tham dự Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2011 được tổ chức ở Palembang và Jakarta, Indonesia từ ngày 11 tháng 11 năm 2011 đến ngày 22 tháng 11 năm 2011.
Sport | HCV | HCB | HCĐ | Tổng |
---|---|---|---|---|
Điền kinh | 14 | 8 | 10 | 32 |
Cử tạ | 9 | 2 | 1 | 12 |
Bơi lội | 8 | 7 | 5 | 20 |
Taekwondo | 7 | 3 | 2 | 12 |
Boxing | 7 | 1 | 3 | 11 |
Judo | 5 | 3 | 6 | 14 |
Canoeing | 5 | 2 | 3 | 10 |
Chèo thuyền | 4 | 3 | 1 | 8 |
Sepak Takraw | 4 | 0 | 0 | 4 |
Vật | 3 | 5 | 4 | 12 |
Rowing | 3 | 3 | 3 | 9 |
Thể dục nghệ thuật | 3 | 2 | 3 | 8 |
Đấu kiếm | 3 | 1 | 9 | 13 |
Bi sắt | 3 | 1 | 2 | 6 |
Xe đạp | 2 | 8 | 4 | 14 |
Dù lượn | 3 | 1 | 2 | 6 |
Lặn | 2 | 3 | 7 | 12 |
Tennis | 2 | 3 | 4 | 9 |
Golf | 2 | 3 | 0 | 5 |
Trượt nước | 2 | 2 | 1 | 5 |
Cưỡi ngựa | 2 | 2 | 1 | 5 |
Bridge | 2 | 1 | 2 | 5 |
Bi-a | 2 | 1 | 1 | 4 |
Futsal | 2 | 0 | 0 | 2 |
Bóng chuyền | 2 | 0 | 0 | 2 |
Bắn súng | 1 | 6 | 5 | 12 |
Cầu lông | 1 | 2 | 6 | 9 |
Thể dục Aerobic | 1 | 1 | 1 | 3 |
Thể dục nghệ thuật | 1 | 1 | 0 | 2 |
Bóng rổ | 1 | 1 | 0 | 2 |
Wushu | 1 | 0 | 3 | 4 |
Bóng chuyền bãi biển | 1 | 0 | 2 | 3 |
Cờ vua | 1 | 0 | 0 | 1 |
Bowling | 1 | 0 | 0 | 1 |
Quần vợt mềm | 0 | 4 | 5 | 9 |
Pencak Silat | 0 | 4 | 3 | 7 |
Đua thuyền truyền thống | 0 | 2 | 5 | 7 |
Karate-Do | 0 | 2 | 4 | 6 |
Roller Sport | 0 | 2 | 2 | 4 |
Trèo tường | 0 | 2 | 1 | 3 |
Bắn cung | 0 | 1 | 4 | 5 |
Bóng bàn | 0 | 1 | 2 | 3 |
Bơi nghệ thuật | 0 | 1 | 1 | 2 |
Bóng mềm | 0 | 1 | 0 | 1 |
Bóng chày | 0 | 0 | 1 | 1 |
Nhảy cầu | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng | 109 | 100 | 120 | 329 |