Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Tên thương mại | Nolvadex, Istubal, Valodex |
AHFS/Drugs.com | Chuyên khảo |
MedlinePlus | a682414 |
Danh mục cho thai kỳ | |
Dược đồ sử dụng | Oral |
Mã ATC | |
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý | |
Dữ liệu dược động học | |
Chuyển hóa dược phẩm | Gan (CYP3A4, 2C9 và 2D6) |
Chu kỳ bán rã sinh học | 5–7 days |
Bài tiết | Fecal |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
IUPHAR/BPS | |
DrugBank | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG | |
ChEBI | |
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.031.004 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C26H29NO |
Khối lượng phân tử | 371.515 g/mol 563.638 g/mol (citrate salt) |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Bài viết này là một bản dịch thô từ ngôn ngữ khác. Đây có thể là kết quả của máy tính hoặc của người chưa thông thạo dịch thuật. |
Tamoxifen là chất đối kháng thụ thể của thụ thể estrogen (estrogen receptor - ER) tại mô ngực thông qua chất chuyển hóa có hoạt tính, Hydroxytamoxifen. Ở một số mô khác như nội mạc tử cung, Tamoxifen đóng vai trò chất chủ vận, do đó nó mang nhiệm vụ như chất chủ vận và chất đối kháng chủ vận. Tamoxifen thường được sử dụng cho liệu pháp nội tiết (kháng - estrogen) trong điều trị ung thư vú ở phụ nữ mãn kinh, và đây cũng là chuẩn điều trị cho phụ nữ mãn kinh mặc dù nhóm ức chế Aromatase cũng thường xuyên được sử dụng.[1]