Bản mẫu:Infobox rail service

{{{name}}}
[[Image:{{{logo}}}|{{{logo_width}}}]]
[[Image:{{{image}}}|{{{image_width}}}]]
Thông tin
Loại dịch vụ{{{type}}}
Tình trạng{{{status}}}
Địa phương{{{locale}}}
Loại tàu trước đó{{{predecessor}}}
Dịch vụ lần đầu{{{first}}}
Dịch vụ lần cuối{{{last}}}
Loại tàu sau đó{{{successor}}}
Đơn vị hiện đang vận hành{{{operator}}}
Former operator(s){{{formeroperator}}}
Số lượng khách trung bình{{{ridership}}}
Lộ trình
Bắt đầu{{{start}}}
Số trạm dừng{{{stops}}}
Kết thúc{{{end}}}
Cự ly hành trình{{{distance}}}
Thời gian hành trình trung bình{{{journeytime}}}
Tần suất dịch vụ{{{frequency}}}
Train number(s){{{trainnumber}}}
Dịch vụ trên tàu
Các cấp lữ hành{{{class}}}
Trợ giúp người khuyết tật{{{access}}}
Bố trí chỗ ngồi{{{seating}}}
Bố trí chỗ ngủ{{{sleeping}}}
Auto-rack arrangements{{{autorack}}}
Dịch vụ ăn uống{{{catering}}}
Dịch vụ ngắm cảnh{{{observation}}}
Dịch vụ giải trí{{{entertainment}}}
Dịch vụ hành lý{{{baggage}}}
Dịch vụ khác{{{otherfacilities}}}
Kỹ thuật
Thế hệ tàu{{{stock}}}
Khổ đường{{{gauge}}}
Điện khí hóa{{{el}}}
Tốc độ vận hành{{{speed}}}
Chủ tuyến đường{{{owners}}}
Timetable number(s){{{routenumber}}}
Bản đồ lộ trình

{{{map}}}

Chúng tôi bán
Bài viết liên quan