Màu | Ý nghĩa |
---|---|
Vàng | Chiến thắng |
Bạc | Hạng 2 |
Đồng | Hạng 3 |
Lá cây | Ghi điểm |
Blue | Non-points finish |
Non-classified finish (NC) | |
Tím | Bỏ cuộc (Ret) |
Cam | Không xếp hạng (DNQ) |
Did not pre-qualify (DNPQ) | |
Đen | Hủy kết quả (DSQ) |
Trắng | Không đua chính (DNS) |
Rút lui (WD) | |
Cuộc đua bị hủy (C) | |
Ô trống | Không tham gia đua thử (DNP) |
Không đến (DNA) | |
Loại trừ (EX) |