Ternstroemia distyla | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Pentaphylacaceae |
Chi (genus) | Ternstroemia |
Loài (species) | T. distyla |
Danh pháp hai phần | |
Ternstroemia distyla Kobuski |
Ternstroemia distyla là một loài thực vật có hoa trong họ Pentaphylacaceae. Loài này được Kobuski miêu tả khoa học đầu tiên năm 1942.[1]