Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Terence William Brisley | ||
Ngày sinh | 4 tháng 7, 1950 | ||
Nơi sinh | Stepney, London, Anh | ||
Chiều cao | 1,68 m (5 ft 6 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1967–1975 | Orient | 142 | (9) |
1974–1975 | → Southend United (mượn) | 8 | (0) |
1975–1978 | Millwall | 107 | (14) |
1978–1979 | Charlton Athletic | 48 | (5) |
1979–1981 | Portsmouth | 55 | (13) |
1981 | Maidstone United | ? | (?) |
1981–1982 | Chelmsford City | 9 | (0) |
Tổng cộng | 369 | (41) | |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Terence William Brisley (sinh ngày 4 tháng 7 năm 1950) là một cựu cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu ở vị trí tiền vệ tại Football League.
Bản mẫu:1979–80 Football League Fourth Division PFA Team of the Year Bản mẫu:Millwall F.C. Hall of Fame Bản mẫu:Cầu thủ xuất sắc nhất năm Millwall F.C. Player of the Year