Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 2020) |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Terence Arthur Hibbitt | ||
Ngày sinh | 1 tháng 12 năm 1947 | ||
Nơi sinh | Bradford, Anh | ||
Ngày mất | 5 tháng 8 năm 1994 | (46 tuổi)||
Nơi mất | Newcastle upon Tyne, Anh | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1962–1965 | Leeds United | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1963–1971 | Leeds United | 63 | (11) |
1971–1975 | Newcastle United | 138 | (7) |
1975–1978 | Birmingham City | 110 | (11) |
1978–1981 | Newcastle United | 90 | (5) |
1981–1986 | Gateshead | ? | (?) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1986 | England National Game XI | 1 | (0) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1986 | Gateshead | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Terence Arthur Hibbitt (1 tháng 12 năm 1947 – 5 tháng 8 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu cho Leeds United, Newcastle United và Birmingham City. Anh trai của ông, Kenny cũng là một cầu thủ bóng đá.
Ông thi đấu bóng đá non-league cùng với Gateshead đến năm 1986, lúc đó ông cũng dẫn dắt đội bóng. Ông có 130 lần ra sân trên mọi đấu trường cho Gateshead, ghi 7 bàn thắng.[1]