Vị trí |
# |
Quốc tịch |
Tên |
Cao |
Nặng |
Tuổi
|
F/C
|
20
|
|
Jaywuan Hill (IP)
|
2,03 m (6 ft 8 in)[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
100 kg (220 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1989-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-12)12 năm 1989Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
PF
|
7
|
|
Đặng Thái Hưng
|
1,87 m (6 ft 2 in)[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
83 kg (183 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1992-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-04)4 năm 1992Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
F
|
1
|
|
Nguyễn Xuân Quốc
|
1,84 m (6 ft 0 in)[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
78 kg (172 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1994-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-04)4 năm 1994Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
PG
|
6
|
|
Trương Hoàng Trung
|
1,75 m (5 ft 9 in)[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
70 kg (154 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1993-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-24)24 năm 1993Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
G/F
|
12
|
|
Justin Young (HP)
|
1,93 m (6 ft 4 in)[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
95 kg (209 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1993-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-09)9 năm 1993Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
SG
|
3
|
|
Nguyễn Thành Đạt
|
1,75 m (5 ft 9 in)[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
76 kg (168 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1989-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-17)17 năm 1989Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
PG
|
0
|
|
Hồng Gia Lân
|
1,80 m (5 ft 11 in)[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
80 kg (176 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1990-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-10)10 năm 1990Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
G
|
83
|
|
Nguyễn Tiến Dương
|
1,78 m (5 ft 10 in)[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
70 kg (154 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1990-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-13)13 năm 1990Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
PF
|
21
|
|
Hoàng Thế Hiển
|
1,87 m (6 ft 2 in)[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
80 kg (176 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1995-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-02)2 năm 1995Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
|
98
|
|
Vũ Đức Thái
|
1,95 m (6 ft 5 in)[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
95 kg (209 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1995-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-05)5 năm 1995Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
|
24
|
|
Mai Việt Anh
|
1,90 m (6 ft 3 in)[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
100 kg (220 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1994-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-24)24 năm 1994Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
G/F
|
9
|
|
Bạch Công Trung
|
1,86 m (6 ft 1 in)[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
85 kg (187 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1997-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-21)21 năm 1997Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
G
|
8
|
|
Đoàn Nhất Quang
|
1,80 m (5 ft 11 in)[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
75 kg (165 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1999-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-11)11 năm 1999Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
F
|
18
|
|
Phạm Thành Nam
|
1,85 m (6 ft 1 in)[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
75 kg (165 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1999-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-03)3 năm 1999Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
C
|
35
|
|
Đậu Trung Kiên
|
1,93 m (6 ft 4 in)[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
82 kg (181 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (2000-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-30)30 năm 2000Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
F
|
10
|
|
Nguyễn Việt Anh
|
1,83 m (6 ft 0 in)[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
80 kg (176 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1999-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-25)25 năm 1999Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|