Các đội Saigon Heat
|
|
|
ABL
|
VBA
|
Nha Trang Dolphins (tiếng Anh: Nhatrang Dolphins) là một đội bóng rổ chuyên nghiệp có trụ sở tại thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam,[1] hiện đang thi đấu tại Vietnam Basketball Assotiation. Được thành lập năm 2020 và tham gia VBA trong cùng năm. Đây là đội bóng rổ VBA đầu tiên có trụ sở thuộc một tỉnh thay vì một thành phố trực thuộc trung ương.
Lưu ý: Quốc kỳ cho đội tuyển quốc gia được xác định tại quy chuẩn FIBA. Các cầu thủ có quốc tịch không thuộc FIBA sẽ không được hiển thị.
Đội hình Nha Trang Dolphins
|
Cầu thủ |
Huấn luyện viên
|
Vị trí |
# |
Quốc tịch |
Tên |
Cao |
Nặng |
|
C
|
0
|
|
Raheem Watts (IP)
|
2,03 m (6 ft 8 in)
|
103 kg (227 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1994-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-13)13 năm 1994Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
PG
|
8
|
|
[[ |]]
|
|
|
|
SF
|
14
|
|
Lê Ngọc Tú
|
1,83 m (6 ft 0 in)
|
75 kg (165 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1990-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-09)9 năm 1990Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
SF
|
77
|
|
Nguyễn Kỳ Quan
|
1,90 m (6 ft 3 in)
|
84 kg (185 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1997-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-21)21 năm 1997Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
G
|
7
|
|
Nguyễn Huỳnh Hải
|
1,75 m (5 ft 9 in)
|
74 kg (163 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1987-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-20)20 năm 1987Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
PG
|
15
|
|
Lê Trần Đăng Huỳnh
|
1,80 m (5 ft 11 in)
|
75 kg (165 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1997-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-06)6 năm 1997Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
PG
|
11
|
|
Ngô Tuấn Trung
|
1,75 m (5 ft 9 in)
|
75 kg (165 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1985-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-02)2 năm 1985Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
SF
|
2
|
|
Võ Huy Hoàn
|
1,83 m (6 ft 0 in)
|
75 kg (165 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1998-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-28)28 năm 1998Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
PF
|
12
|
|
Trương Thái Nam
|
1,90 m (6 ft 3 in)
|
80 kg (176 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1998-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-12)12 năm 1998Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
F
|
39
|
|
Nguyễn Tuấn Vinh
|
1,85 m (6 ft 1 in)
|
85 kg (187 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1997-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-16)16 năm 1997Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
SG
|
10
|
|
Đào Quốc Trọng
|
1,80 m (5 ft 11 in)
|
80 kg (176 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1997-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-30)30 năm 1997Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
SF
|
20
|
|
Tân Hải Đăng
|
1,84 m (6 ft 0 in)
|
75 kg (165 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (2000-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-29)29 năm 2000Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
F
|
13
|
|
Nguyễn Thành Phát
|
1,86 m (6 ft 1 in)
|
80 kg (176 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1998-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-10)10 năm 1998Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
G
|
22
|
|
Huỳnh Trung Nghĩa
|
1,85 m (6 ft 1 in)
|
83 kg (183 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1997-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-11)11 năm 1997Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
SF
|
98
|
|
Trần Văn Trung
|
1,86 m (6 ft 1 in)
|
66 kg (146 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1998-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-26)26 năm 1998Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
PG
|
9
|
|
Tào Thanh Tấn
|
1,70 m (5 ft 7 in)
|
80 kg (176 lb)
|
&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng – (1995-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-22)22 năm 1995Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
|
|
- HLV trưởng
- Trợ lý HLV
- Ghi chú
- (C) Đội trưởng
- Chấn thương
(HP) Heritage player
Đội hình
|
|
---|
Các đội hiện tại | |
---|
Mùa giải | |
---|
Playoff | |
---|
|
---|
Các đội hiện tại | |
---|
Các đội từng tham gia | |
---|
Mùa giải | |
---|
Vòng Playoffs | |
---|