Mùa giải | 2017 | ||
---|---|---|---|
Vô địch | Thang Long Warriors | ||
Á quân | Cantho Catfish | ||
Đội dự bán kết |
Hanoi Buffaloes Saigon Heat | ||
Số đội | 6 | ||
Số trận | 45 | ||
Thời gian |
September 5, 2017 – November 5, 2017 (Regular season) November 8, 2017 – November 12, 2017 (Playoffs) November 19, 2017 – December 3, 2017 (Finals) | ||
Giải thưởng | |||
Domestic MVP | Tô Quang Trung (Thang Long) | ||
International MVP | Jaywuan Hill (Thang Long) | ||
Heritage MVP | Tam Dinh (Cantho) | ||
← 2016 2018 → |
VBA mùa giải 2017 | |
---|---|
Giải đấu | Giải bóng rổ chuyên nghiệp Việt Nam |
Môn thể thao | Bóng rổ |
Thời gian | September 5, 2017 – November 5, 2017 (Regular season) November 8, 2017 – November 12, 2017 (Playoffs) November 19, 2017 – December 3, 2017 (Finals) |
Số đội | 6 |
Mùa giải thông thường | |
MVP mùa giải | Tô Quang Trung (Thang Long) |
Chung kết VBA | |
Vô địch | Thang Long Warriors |
Hạng 2 | Cantho Catfish |
Finals MVP | Jaywuan Hill (Thang Long) |
VBA mùa giải 2017 là mùa giải thứ 2 của Giải bóng rổ chuyên nghiệp Việt Nam.Với sự đồng hành của nhà tài trợ chính đó là hãng hàng không Jetstar.Cho nên còn có tên gọi là Giải bóng rổ nam chuyên nghiệp VBA Jetstar cup 2017.
Ngoài giải đấu | ||
---|---|---|
Đội | Huấn luyện viên 2016 | Huấn luyện viên 2017 |
Hochiminh City Wings | Mika Turunen | Ricky Magallanes |
Thang Long Warriors | Mở rộng | Lee Tao Dana |
Saigon Heat | Anthony Garbelotto | David Singleton |
Cantho Catfish | David Singleton | Kevin Yurkus |
Đội | Huấn luyện viên trưởng | Đội trưởng | Nhà sản xuất áo |
---|---|---|---|
Cantho Catfish | Kevin Yurkus | Lê Hiếu Thành | |
Danang Dragons | Donte' Hill | Horace Nguyen | |
Hanoi Buffaloes | Todd Purves | Nguyễn Thành Đạt | Alien Sports |
Hochiminh Ciy Wings | Ricky Magallanes | Triệu Hán Minh | |
Saigon Heat | David Singleton | Việt Arnold | |
Thang Long Warriors | Lee Tao Dana | Ryan Le |
Thang Long Warriors chọn Justin Young đầu tiên ở inaugural VBA Heritage Player Draft.[3][4]
Pick | Cầu thủ | Quốc gia | Đội VBA | Từ câu lạc bộ/Quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Justin Young | Hoa Kỳ | Thang Long Warriors | Hochiminh City Wings / Hanoi Buffaloes |
2 | Vincent Nguyen | Hà Lan | Hanoi Buffaloes | Den Bosch |
3 | Henry Nguyen | Hoa Kỳ | Hochiminh City Wings | Hoa Kỳ |
Pick | Cầu thủ | Quốc gia | Đội VBA | Từ câu lạc bộ/Quốc gia |
---|---|---|---|---|
4 | Anthony Vo | Hoa Kỳ | Hochiminh City Wings | United States |
5 | Stefan Nguyen | Thụy Điển | Danang Dragons | Danang Dragons / Saigon Heat |
6 | Sang Dinh | Hoa Kỳ | Cantho Catfish | Cantho Catfish |
7 | Ryan Le | Canada | Thang Long Warriors | Saigon Heat |
8 | Ryan Arnold | Hoa Kỳ | Hanoi Buffaloes | Hanoi Buffaloes |
9 | Jimmy Kien | Úc | Saigon Heat | Danang Dragons |
Mỗi đội được phép có 2 cầu thủ nhập tịch và 1 cầu thủ nước ngoài.
Đội | Việt kiều 1 | Việt kiều 2 | Ngoại binh |
Cantho Catfish | Tâm Đinh | Sang Đinh | DeAngelo Hamilton |
Danang Dragons | Horace Nguyen | Stefan Nguyen | Rudolphe Joly |
Hanoi Buffaloes | Vincent Nguyen | Ryan Arnold (đã dừng thi đấu) | Jordan Collins |
Hochiminh City Wings | Henry Nguyen | Bilal Richardson | |
Saigon Heat | David Arnold | Anthony Vo | Darius Lewis |
Thang Long Warriors | Justin Young | Ryan Le | Jaywuan Hill |
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | % | GB | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thang Long Warriors | 15 | 12 | 3 | 1160 | 1058 | +102 | ,800 | — | Tham gia play-off |
2 | Saigon Heat | 15 | 9 | 6 | 1147 | 1084 | +63 | ,600 | 3 | |
3 | Cantho Catfish | 15 | 9 | 6 | 1210 | 1151 | +59 | ,600 | 3 | |
4 | Hanoi Buffaloes | 15 | 8 | 7 | 1067 | 1049 | +18 | ,533 | 4 | |
5 | Hochiminh City Wings | 15 | 5 | 10 | 1041 | 1116 | −75 | ,333 | 7 | |
6 | Danang Dragons | 15 | 2 | 13 | 1045 | 1212 | −167 | ,133 | 10 |
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||
1 | Thang Long Warriors | 82 | 69 | ||||||||||||
4 | Hanoi Buffaloes | 57 | 58 | ||||||||||||
1 | Thang Long Warriors | 78 | 73 | 74 | 79 | 95 | |||||||||
3 | Cantho Catfish | 83 | 68 | 77 | 64 | 80 | |||||||||
2 | Saigon Heat | 80 | 68 | ||||||||||||
3 | Cantho Catfish | 85 | 76 |
Thể loại | Đội | Thống kê |
---|---|---|
Points per game | Cantho Catfish | 79.2 |
Rebounds per game | Cantho Catfish | 41.0 |
Steals per game | Cantho Catfish | 11.3 |
Blocks per game | Cantho Catfish | 4.7 |
FG% | Cantho Catfish | 0.480 |
FT% | Hanoi Buffaloes | 0.650 |
3FG% | Saigon Heat | 0.310 |
Nguồn:[6]
Kết thúc tuần | Cầu thủ | Đội | Nguồn |
---|---|---|---|
10 tháng 9 năm 2017 | Tâm Đinh | Cantho Catfish | Tuần 1[7] |
17 tháng 9 năm 2017 | DeAngelo Hamilton | Cantho Catfish | |
24 tháng 9 năm 2017 | Lê Ngọc Tú | Saigon Heat | Tuần 3 |
1 tháng 10 năm 2017 | David Arnold | Saigon Heat | Tuần 4 |
8 tháng 10 2017 | Vincent Nguyen | Hanoi Buffaloes | Tuần 5 |
15 tháng 10 2017 | DeAngelo Hamilton | Cantho Catfish | Tuần 6 |
22 tháng 10 2017 | David Arnold | Saigon Heat | Tuần 7 |
29 tháng 10 2017 | Jaywuan Hill | Thang Long Warriors | Tuần 8 |
5 tháng 11 2017 | Jaywuan Hill | Thang Long Warriors | Tuần 9 |