Thanh mộng truyền kỳ 聲夢傳奇[1] STARS Academy | |
---|---|
Thể loại | Chương trình thực tế tìm kiếm tài năng ca hát |
Dẫn chương trình | Sâm Mỹ |
Nhạc dạo | "Học được cách bay khi theo đuổi ước mơ" Nhạc:Từ Lạc Thương Lời: Trương Mỹ Hiền Hát: Huỳnh Dịch Bân, Tôn Hán Lâm, Tiển Tĩnh Phong, Diêu Trác Phi, Viêm Minh Hy, Chiêm Thiên Văn, Phan Tịnh Văn, Lâm Chỉ Nghệ, Trương Trì Hào, Hà Tấn Lạc, Lâm Trí Lạc, Thái Khải Dĩnh, Lâm Quân Liên, Chung Nhu Mỹ, Văn Khải Đình |
Quốc gia | Hồng Kông |
Ngôn ngữ | Tiếng Quảng Đông |
Số tập | 14 |
Sản xuất | |
Giám chế | Lâm Tuấn Văn, Khương Ngạn Khải, Trần Húc Lượng, Mạch Trấn Đông |
Thời lượng | 1 tiếng 30 phút (có quảng cáo) Chung kết: 1 tiếng 45 phút (có quảng cáo) |
Trình chiếu | |
Kênh trình chiếu | TVB Jade |
Định dạng hình ảnh | 1080i HDTV (4K) (4KTV) |
Định dạng âm thanh | Âm thanh lập thể/ 5.1 ch |
Phát sóng | 10/4/2021 – 19/7/2021 |
Thông tin khác | |
Chương trình sau | Thanh mộng truyền kỳ 2 |
Chương trình liên quan | Siêu cấp cự thanh Tinh mộng truyền kỳ Thanh mộng Junior Thanh xuân bản ngã |
Liên kết ngoài | |
Trang mạng chính thức |
Thanh mộng truyền kỳ (tiếng Trung: 聲夢傳奇, Anh: STARS Academy) là chương trình thực tế tìm kiếm tài năng ca hát được chế tác bởi TVB. "Lần triệu tập đầu tiên" được phát sóng trên TVB Jade ngày 3/1/2021 lúc 21:30-22:30. Kể từ 10/4/2021, chương trình phát sóng vào thứ 7 hàng tuần lúc 20:30-22:00 trên TVB Jade, ngày 9/5/2021 nội dung tập trước phát lại vào lúc 13:15-14:45 trên TVB Jade, ngày 19/7 (Thứ hai) phát trực tiếp tập cuối (chung kết) lúc 20:30-22:15. Chương trình này là một trong series "Chương trình siêu cấp Long trọng lên sàn", cũng là chương trình đầu tiên trong lịch sử truyền hình Hong Kong sử dụng công nghệ XR (Thực tế mở rộng). Kết quả cuối cùng Viêm Minh Hy giành được "Giải thưởng bình chọn chuyên môn", "Giải thưởng khán giả bình chọn" và tổng quán quân "Truyền kỳ tân tinh", trở thành quán quân 3 hạng mục (để biết chi tiết xem danh sách thăng cấp và bị loại).
Số báo danh | Tên thí sinh | Biệt danh | Tuổi (Năm sinh) | Đội (Tập 3-9) | Tên fandom[11] | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | ||||||
1 | Viêm Minh Hy | 炎明熹 | Gigi | Nữ thần sao hỏa[12] | 16 (2005) | Xanh (Đội trưởng) | Gi Viêm Phấn (Gi炎粉) | Quán quân Thanh mộng |
2 | Trương Trì Hào | 張馳豪 | Aska | Ba của nhóm, chủ nhiệm dẫn dạy[13] | 26 (1995) | Đỏ | Tông Thỉ Hào (鬆弛豪) | Thí sinh lớn tuổi nhất, bị loại ở top 12 |
3 | Lâm Quân Liên | 林君蓮 | Kaitlyn | Chị Liên[14], thần mặt đen[15] | 18 (2003) | Xanh (Phó đội trưởng) | Bột mì đen (黑麵粉) | Bị loại ở top 7 |
4 | Chung Nhu Mỹ | 鍾柔美 | Yumi | Tiểu Chung Gia Hân[16] | 14 (2006) | Xanh | Bột gạo (米粉) | Thí sinh nhỏ tuổi nhất, Quý quân Thanh mộng[17] |
5 | Chiêm Thiên Văn | 詹天文 | Windy | Chị Phong (gió)[18] | 15 (2006) | Đỏ | Đài thiên văn (天文台) | Bị loại ở top 10 |
6 | Diêu Trác Phi | 姚焯菲 | Chantel | Tình đầu quốc dân[19], tiểu công chúa[20], Bobo[21] | 14 (2006) | Đỏ | Voi nhỏ (小菲象) | Á quân Thanh mộng |
7 | Huỳnh Dịch Bân | 黃奕斌 | Hugo | 21 (2000) | Đỏ | Quả Quả (果果) | Bị loại ở top 9[22] | |
8 | Hà Tấn Lạc | 何晉樂 | Rock | Thạch tử[23], CD Rock[24] | 25 (1996) | Đỏ (Đội trưởng) | Bột vôi (石灰粉) | Hạng 5 Thanh mộng |
9 | Phan Tịnh Văn | 潘靜文 | Sherman | Má của nhóm[13] | 23 (1998) | Đỏ | Tĩnh Dạ Ty (靜夜絲) | Bị loại ở top 12 |
10 | Tôn Hán Lâm | 孫漢霖 | Steven | Gà tây[25] | 22 (1998) | Xanh | Bột gà (雞粉) | Bị loại ở top 13 |
11 | Lâm Chỉ Nghệ | 林沚羿 | Venus | 21 (2000) | Xanh | Hành tinh nhỏ (小行星) | Bị loại ở top 14 | |
12 | Văn Khải Đình | 文凱婷 | Aeren | Halle Bailey bản da trắng[26] | 20 (2000) | Xanh | Cơm kho Khải Đình (凱婷燜飯) | Bị loại ở top 6 |
13 | Thái Khải Dĩnh | 蔡愷穎 | Lolita | 18 (2003) | Không | Hủ tiếu (河粉) | Bị loại ở top 15 | |
14 | Lâm Trí Lạc | 林智樂 | Felix | Anh em của Lục Vĩnh[27] | 17 (2003) | Xanh | Trí Nang Đoàn (智囊團) | Bị loại ở top 9 |
15 | Tiển Tĩnh Phong | 冼靖峰 | Archie | Anh Ba (sóng)[28], Tiễn thần (mũi tên thần)[29] | 23 (1998) | Đỏ | Người bắn cung (弓箭手) | Hạng 4 Thanh mộng[30] |
Số báo danh | Thí sinh | Đội (Tập 3 - 9) | Tập | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 - 2 | 3 - 4 | 5 - 6 | 7 | 8 - 9 | 10 - 11 | 12 | 13 | 14 | |||
1 | Viêm Minh Hy | Xanh (Đội trưởng) | Thăng cấp | Thăng cấp | Thăng cấp | Đội thắng | Đội thắng | Điểm cao nhất | Thăng cấp | Thăng cấp | Quán quân |
6 | Diêu Trác Phi | Đỏ | Thăng cấp | Đội thắng | Đội thắng | Thăng cấp | Thăng cấp | Thăng cấp | Thăng cấp | Thăng cấp | Á quân |
4 | Chung Nhu Mỹ | Xanh | Thăng cấp | Thăng cấp | Thăng cấp | Đội thắng | Đội thắng | Thăng cấp | Thăng cấp | Điểm cao nhất | Quý quân |
15 | Tiển Tĩnh Phong | Đỏ | Thăng cấp | Đội thắng | Đội thắng | Thăng cấp | Thăng cấp | Điểm cao nhất | Thăng cấp | Thăng cấp | Hạng 4 |
8 | Hà Tấn Lạc | Đỏ (Đội trưởng) | Thăng cấp | Đội thắng | Đội thắng | Thăng cấp | Thăng cấp | Thăng cấp | Điểm cao nhất | Thăng cấp | Hạng 5 |
12 | Văn Khải Đình | Xanh | Thăng cấp | Thăng cấp | Thăng cấp | Đội thắng | Đội thắng | Thăng cấp | Thăng cấp | Điểm thấp bị loại | |
3 | Lâm Quân Liên | Xanh | Thăng cấp | Thăng cấp | Thăng cấp | Đội thắng | Đội thắng | Thăng cấp | Điểm thấp bị loại | ||
7 | Huỳnh Dịch Bân | Đỏ | Thăng cấp | Đội thắng | Đội thắng | Thăng cấp | Thăng cấp | Bỏ phiếu bị loại | |||
14 | Lâm Trí Lạc | Xanh | Thăng cấp | Thăng cấp | Thăng cấp | Đội thắng | Đội thắng | Điểm thấp bị loại | |||
5 | Chiêm Thiên Văn | Đỏ | Điểm cao nhất | Đội thắng | Đội thắng | Thăng cấp | Huấn luyện viên loại | ||||
2 | Trương Trì Hào | Đỏ | Thăng cấp | Đội thắng | Đội thắng | Huấn luyện viên loại | |||||
9 | Phan Tĩnh Văn | Đỏ | Thăng cấp | Đội thắng | Đội thắng | Huấn luyện viên loại | |||||
10 | Tôn Hán Văn | Xanh | Thăng cấp | Thăng cấp | Huấn luyện viên loại | ||||||
11 | Lâm Chỉ Nghệ | Xanh | Thăng cấp | Huấn luyện viên loại | |||||||
13 | Thái Khải Dĩnh | Không | Điểm thấp bị loại |
Thanh mộng truyền kỳ Lần triệu tập đầu tiên (tiếng Trung: 聲夢傳奇 第一次召集, Anh: STARS Academy-The First Call), chương trình phát sóng vào ngày 3 tháng 1 lúc 21:30 - 22:30 trên TVB Jade.
Số báo danh | Tên thí sinh | Bài hát biểu diễn | Hát gốc | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | |||
1 | Viêm Minh Hy | 炎明熹 | Gigi | 守望麥田/ Thủ vọng mạch điền | Vương Phi |
2 | Trương Trì Hào | 張馳豪 | Aska | 有一種悲傷/ Có một loại bi thương | A-Lin |
3 | Lâm Quân Liên | 林君蓮 | Kaitlyn | ||
4 | Chung Nhu Mỹ | 鍾柔美 | Yumi | 到此為止/ Đến đây chấm dứt | Liên Thi Nhã |
5 | Chiêm Thiên Văn | 詹天文 | Windy | ||
6 | Diêu Trác Phi | 姚焯菲 | Chantel | ||
7 | Huỳnh Dịch Bân | 黃奕斌 | Hugo | Dawn Of Us | Vương Gia Nhĩ |
8 | Hà Tấn Lạc | 何晉樂 | Rock | 欲言又止/ Muốn nói lại thôi | Cúc Tử Kiều, Vương Hạo Tín |
9 | Phan Tịnh Văn | 潘靜文 | Sherman | ||
10 | Tôn Hán Lâm | 孫漢霖 | Steven | 太難開始/ Bắt đầu quá khó | Hồ Hồng Quân |
11 | Lâm Chỉ Nghệ | 林沚羿 | Venus | 我懷念的/ Điều em hoài niệm | Tôn Yến Tư |
12 | Văn Khải Đình | 文凱婷 | Aeren | ||
13 | Thái Khải Dĩnh | 蔡愷穎 | Lolita | ||
14 | Lâm Trí Lạc | 林智樂 | Felix | 飛花/ Hoa bay | Lý Khắc Cần |
15 | Tiển Tĩnh Phong | 冼靖峰 | Archie |
Staries Thanh mộng động thái hẹn giờ (tiếng Trung: Staries聲夢定時動態, Anh: Starry Starry Academy), chương trình phát sóng vào thứ Hai ngày 12/4 đến 12/7/2021 lúc 21:00 - 21:30 trên J2; phát lại vào Chủ Nhật ngày 9/5/2021 lúc 14:45 - 15:15 trên TVB Jade.
Tập | Ngày phát sóng | Chủ đề |
---|---|---|
1 | 12/4/2021 | Lửa trại nói ra tiếng lòng |
2 | 19/4/2021 | Vua trò chơi của Thanh mộng |
3 | 26/4/2021 | Máy phát hiện nói dối điện giật |
4 | 3/5/2021 | Đội nhạc phía sau "Thanh mộng" |
5 | 10/5/2021 | Thử thách đá cầu lông "ba nuôi Khắc Cần" |
6 | 17/5/2021 | Vẽ tranh đoán tên bài hát |
7 | 24/5/2021 | Chơi bóng rổ cùng Bách Hào giảm áp lực |
8 | 31/5/2021 | Top 10 kiểm duyệt "Thanh mộng" |
9 | 7/6/2021 | Bữa tiệc chia tay bí mật của đội đỏ |
10 | 14/6/2021 | Phía sau "trận PK kim khúc tiếng Quảng" |
11 | 21/6/2021 | Học viên rực rỡ tham dự bữa tiệc của ba nuôi |
12 | 28/6/2021 | Công khai "huấn luyện đặt biệt" trước trận đấu của học viên, huấn luyện viên |
13 | 5/7/2021 | Tập quân sự bóc bí mật "Bảy lên sáu" |
14 | 12/7/2021 | Cùng người cố vấn mới chơi trò chơi nắm rõ nhận biết |
Thanh mộng truyền kỳ Truyền kỳ ra đời (tiếng Trung: 聲夢傳奇 傳奇誕生), phát sóng vào ngày 20/7/2021 lúc 20:30 - 21:15 trên TVB Jade.
Tháng 7/2021, TVB thông báo tổ chức "Trại hè Thanh Mộng" vào kỳ nghỉ hè cùng năm, để tiếp nối tinh thần "Thanh mộng truyền kỳ", trao cơ hội đào tạo hát nhảy cho 18 thí sinh độ tuổi từ 11 đến 15 có chí hướng biểu diễn nghệ thuật. Những thí sinh lọt vào vòng trong sẽ được sắp xếp đào tạo khác nhau, cũng có cơ hội đi theo các học viên hoặc huấn luyện viên của "Thanh mộng truyền kỳ" học nghệ thuật, hoạt động báo danh kết thúc vào 29/7/2021.[32]
Tháng 10/2021, TVB thông báo tại "TVB Sales Expo 2022" hoạt động "Trại hè Thanh Mộng" sẽ phát sóng bằng tên "Thanh mộng Junior",[33] vào thứ Bảy ngày 27/2/2022 lúc 20:30 trên TVB Jade.
Tháng 10/2021, TVB thông báo tại "TVB Sales Expo 2022" các thí sinh tốt nghiệp từ "Thanh mộng truyền kỳ" mùa 1 sẽ tham gia gameshow hoàn toàn mới "Học viện Thanh Mộng", cũng do Sâm Mỹ dẫn chương trình.[33]
Ghi chú: (*) là rating phát sóng truyền hình ở Hong Kong, tổng rating đa nền tảng trong 7 ngày.
Tập | Ngày phát sóng | Ratings ở Hong Kong | Ratings phát sóng trong ngoài Macao |
---|---|---|---|
Lần triệu tập đầu tiên | 3/1/2021 | 14.0 | 8.3 |
Tiếp tục triệu tập | 9.1 | 5.1 | |
Tiền truyện | 4/4/2021 | 17.3 | 10.6 |
1 | 10/4/2021 | 18.2 | 13.9 |
2 | 17/4/2021 | 16.9 | 11.7 |
3 | 24/4/2021 | 17.2 | 12.2 |
4 | 5/1/2021 | 16.3 | 10.7 |
5 | 8/5/2021 | 16.3 | 11.3 |
6 | 15/5/2021 | ||
7 | 22/5/2021 | ||
8 | 5/7/2021 | 16.1* | |
9 | 12/6/2021 | 17.1* | |
10 | 19/6/2021 | 16.6* | |
11 | 26/6/2021 | 17.0* | |
12 | 3/7/2021 | 17.1* | |
13 | 17/7/2021 | 18.2* | |
14 (Chung kết) |
19/7/2021 | 23.9* (Cao nhất 24.9*) |
|
15(Thanh mộng truyền kỳ First Live on Stage) | 28/8/2021 | 13.3* |
Năm | Lễ trao giải | Hạng mục giải thưởng | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2021 | Lễ trao giải TVB 2021 | Chương trình tổng hợp tốt nhất | "Thanh mộng truyền kỳ" | Đoạt giải |
Bài hát truyền hình được yêu thích nhất | "Học được cách bay khi theo đuổi ước mơ" (Hát bởi các học viên "Thanh mộng truyền kỳ" | Đoạt giải | ||
Nam dẫn chương trình tốt nhất | Sâm Mỹ | Top 5 | ||
2022 | 2022 New York Festivals TV & Film Awards | Promotion Open & IDS: Entertainment Program Promotion | "Thanh mộng truyền kỳ" | Giải Đồng [34][35][36] |