Panax quinquefolius | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Apiales |
Họ (familia) | Araliaceae |
Chi (genus) | Panax |
Loài (species) | P. quinquefolius |
Danh pháp hai phần | |
Panax quinquefolius L., 1753 |
Panax quinquefolius là một loài thực vật có hoa trong Họ Cuồng. Loài này được L. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1753.[2]
Là loài bản địa miền đông Bắc Mỹ, nhưng nó cũng được trồng tại một số nơi như Trung Quốc[3][4].