Quận Thann | |
---|---|
— Quận — | |
Quốc gia | Pháp |
Quận lỵ | Thann |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 525 km2 (203 mi2) |
Dân số (1999) | |
• Tổng cộng | 77,608 |
• Mật độ | 150/km2 (380/mi2) |
Quận Thann là một quận của Pháp, nằm ở tỉnh Haut-Rhin, ở vùng Alsace. Quận này có 4 tổng và 52 xã.
Các tổng của quận Thann là:
Các xã của quận Thann, và mã INSEE là:
1. Aspach-le-Bas (68011) | 2. Aspach-le-Haut (68012) | 3. Bernwiller (68031) | 4. Bitschwiller-lès-Thann (68040) |
5. Bourbach-le-Bas (68045) | 6. Bourbach-le-Haut (68046) | 7. Burnhaupt-le-Bas (68059) | 8. Burnhaupt-le-Haut (68060) |
9. Cernay (68063) | 10. Dolleren (68073) | 11. Fellering (68089) | 12. Geishouse (68102) |
13. Goldbach-Altenbach (68106) | 14. Guewenheim (68115) | 15. Husseren-Wesserling (68151) | 16. Kirchberg (68167) |
17. Kruth (68171) | 18. Lauw (68179) | 19. Leimbach (68180) | 20. Malmerspach (68199) |
21. Masevaux (68201) | 22. Michelbach (68206) | 23. Mitzach (68211) | 24. Mollau (68213) |
25. Moosch (68217) | 26. Mortzwiller (68219) | 27. Niederbruck (68233) | 28. Oberbruck (68239) |
29. Oderen (68247) | 30. Rammersmatt (68261) | 31. Ranspach (68262) | 32.Rimbach-près-Masevaux (68275) |
33. Roderen (68279) | 34. Saint-Amarin (68292) | 35. Schweighouse-Thann (68302) | 36. Sentheim (68304) |
37. Sewen (68307) | 38. Sickert (68308) | 39. Soppe-le-Bas (68313) | 40. Soppe-le-Haut (68314) |
41. Staffelfelden (68321) | 42. Steinbach (68322) | 43. Storckensohn (68328) | 44. Thann (68334) |
45. Uffholtz (68342) | 46. Urbès (68344) | 47. Vieux-Thann (68348) | 48. Wattwiller (68359) |
49. Wegscheid (68361) | 50. Wildenstein (68370) | 51. Willer-sur-Thur (68372) | 52. Wittelsheim (68375) |