That Man Oh Soo Thể loại Sáng lập Kịch bản Jung Yoo-sun Đạo diễn Nam Gi-hoon Diễn viên Quốc gia Hàn Quốc Ngôn ngữ Tiếng Hàn Giám chế Lee Young-suk Đơn vị sản xuất imTV Nhà phân phối Kênh trình chiếu OCN Định dạng hình ảnh 1080i (HDTV )Phát sóng 5 tháng 3 năm 2018 (2018-03-05 ) Trang mạng chính thức
That Man Oh Soo [ 1] (tiếng Hàn : 그남자 오수 ; Romaja : Geunamja Osu ) là một bộ phim truyền hình Hàn Quốc kỳ ảo với diễn viên Lee Jong-hyun và Kim So-eun . Nó được phát sóng trên OCN từ ngày 5 tháng 3 năm 2018 vào thứ hai và thứ ba lúc 21:00 (KST ).[ 2] [ 3] [ 4] [ 5] [ 6]
Câu truyện kể về hai người yêu nhau do "thần tình yêu" sở hữu phấn Hoa Kỳ diệu.
Một kỹ sư CNTT trí tuệ nhân tạo . Anh còn sở hữu một tiệm cà phê.[ 7]
Một sĩ quan cảnh sát địa phương.
Giáo viên bộ môn thể dục trường trung học.
Anh trai của Oh Soo.
Ông ngoại của Oh Soo.
Bác sĩ thú y.[ 8]
Bạn trai cũ của Yoo-ri.[ 9] [ 10]
Bạn gái của Oh Ga-na
Bộ phim được quay trước hoàn toàn lên lịch vào tháng 12 năm 2017.[ 11]
1. "Easy For You (feat. Lee Seung-yeon)" Ajussen, Sung Hwan Ajussen, Sung Hwan Lee Ra-on 03:05 2. "Easy For You" (Inst.) Ajussen, Sung Hwan 03:05 Tổng thời lượng: 03:05
1. "Being Alone Again" (또 혼자라는 게) Ajussen Ajussen Chaewon, Jinsol (April ) 03:57 2. "Being Alone Again" (Inst.) Ajussen 03:57 Tổng thời lượng: 07:54
1. "Love, Love" Lee Hwan-wook, Kim Hyun-jeong, Kang Woo-jin, Denis Seo, Kim So-eun Lee Hwan-wook, Kim Hyun-jeong, Kang Woo-jin, Denis Seo Kim So-eun 03:21 2. "Love, Love" (Inst.) Lee Hwan-wook, Kim Hyun-jeong, Kang Woo-jin, Denis Seo 03:21 Tổng thời lượng: 06:42
1. "Strange And Heartbroken" (이상해 맘상해) Ajussen, Jung Jin-woo Ajussen Jung Jin-woo 03:01 2. "Strange And Heartbroken" (Inst.) Ajussen 03:01 Tổng thời lượng: 06:02
1. "Lost (Prod. by MAKTUB)" MAKTUB, Lee Ra-on MAKTUB, Lee Ra-on Jungyup 03:25 2. "Lost (Prod. by MAKTUB)" (Inst.) MAKTUB, Lee Ra-on 03:25 Tổng thời lượng: 06:50
Trong bảng dưới đây, số màu xanh để hiện đánh giá thấp nhất và số màu đỏ thể hiện đánh giá cao nhất.
N/A biểu thị đánh giá không rõ.
Tập
Ngày phát sóng
Đánh giá trung bình
Đánh giá AGB Nielsen[ 12]
Đánh giá TNmS[ 13]
Toàn quốc
1
5 tháng 3 năm 2018
0.4%
0.4%
2
6 tháng 3 năm 2018
0.3%
0.5%
3
12 tháng 3 năm 2018
0.3%
0.4%
4
13 tháng 3 năm 2018
0.3%
0.4%
5
19 tháng 3 năm 2018
0.2%
0.4%
6
20 tháng 3 năm 2018
0.3%
0.2%
7
26 tháng 3 năm 2018
8
27 tháng 3 năm 2018
9
2 tháng 4 năm 2018
10
3 tháng 4 năm 2018
11
9 tháng 4 năm 2018
12
10 tháng 4 năm 2018
13
16 tháng 4 năm 2018
14
17 tháng 4 năm 2018
15
23 tháng 4 năm 2018
16
24 tháng 4 năm 2018
Trung bình
%
%
Ghi chú: Bộ phim được phát sóng trên truyền hình cáp/trả phí nên thông thường có số lượng người xem ít hơn so với truyền hình miễn phí/công cộng như (KBS , SBS & MBC & EBS ).
^ evergreen 본격 '썸타는 드라마'♥ #심장폭격 #들어갑니다 180305 EP.1 . Youtube . OCN. ngày 11 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2018 .
^ “Lee Jong-hyun and Kim So-eun in OCN "That Man Oh Soo" ” . Hancinema . Tenasia. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2017 .
^ Hong, Se-young. “' 그남자오수' 측 "이종현X김소은 검토중…'멜로홀릭' 후속 논의" [공식입장]” . Naver (bằng tiếng Hàn). Sports DongA. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2017 .
^ Jang, Ah-reum. “이종현x김소은, OCN '그 남자 오수' 확정…2018년 3월 방송 [공식]” . Naver (bằng tiếng Hàn). News1 Korea. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2017 .
^ “" That Man Oh Soo" Lee Jong-hyun and Kim So-eun's Romance” . Hancinema . Nate. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2018 .
^ “Modern-day Cupid's heart to be pierced” . Kpop Herald . ngày 1 tháng 3 năm 2018.
^ “Lee Jong-hyun joins "That Man Oh Soo", Cupid of love” . Hancinema . Hankyung. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018 .
^ “" That Man Oh Soo" Lee Hye-ran to star with Lee Jong-hyun and Kim So-eun” . Hancinema . Top Star News. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018 .
^ Kim, Sol-ji (ngày 12 tháng 12 năm 2017). “서프라이즈 유일, '그남자 오수…' 캐스팅…김소은 남자친구 役(공식)” . Maeil Business Newspaper (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2018 .
^ Kim, Na-hee (ngày 12 tháng 12 năm 2017). “[공식입장] 서프라이즈 유일, '그남자, 오수…' 합류..김소은 전남친 役” . OSEN (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2018 .
^ “씨엔블루 이종현, OCN '그 남자 오수' 주연 발탁” . Naver (bằng tiếng Hàn). Sports Kyunghyang. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2017 .
^ “Đánh giá AGB hằng ngày: liên kết dẫn đến ngày hiện tại-chọn ngày tại thanh menu thả xuống” . AGB Nielsen Media Research (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2017 .
^ “TNmS Ratings on Naver” . Naver (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2017 .