Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Thiago Martinelli da Silva | ||
Ngày sinh | 14 tháng 1, 1980 | ||
Nơi sinh | Jundiaí, Brasil | ||
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Audax-SP | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1999–2000 | Paulista | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2000–2003 | Paulista | ||
2003–2007 | São Caetano | 83 | (4) |
2007–2008 | Cruzeiro | 1 | (0) |
2009 | Cerezo Osaka | 41 | (2) |
2010 | Vasco da Gama | 4 | (0) |
2010 | Vitória | 11 | (0) |
2011 | São Caetano | 20 | (1) |
2012– | Audax-SP | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Thiago Martinelli (sinh ngày 14 tháng 1 năm 1980) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.[1]
Thiago Martinelli đã từng chơi cho Cerezo Osaka.
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Cerezo Osaka | 2009 | 41 | 2 | - | 41 | 2 | |
Tổng cộng | 41 | 2 | 0 | 0 | 41 | 2 |