Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 17 tháng 5, 1987 | ||
Nơi sinh | Dunaújváros, Hungary | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Cegléd | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2001–2004 | Dunaújváros | ||
2004–2005 | Paks | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2014 | Paks | 238 | (17) |
2014–2016 | Videoton | 22 | (0) |
2016–2017 | Puskás Akadémia | 33 | (2) |
2017– | Cegléd | 8 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003–2004 | U-17 Hungary | 3 | (0) |
2005–2006 | U-19 Hungary | 3 | (1) |
2007–2009 | U-21 Hungary | 1 | (0) |
2014– | Hungary | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 12, 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 7 tháng 6, 2014 |
Tibor Heffler (sinh 17 tháng 5 năm 1987 ở Dunaújváros) là một cầu thủ bóng đá Hungary hiện tại thi đấu cho Ceglédi VSE. Anh có anh trai tên là Norbert Heffler, thi đấu cho BFC Siófok.
Paksi SE
Hungarian Second Division: Vô địch 2006
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Paks | |||||||||||
2005–06 | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 1 | |
2006–07 | 26 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | 5 | |
2007–08 | 23 | 4 | 0 | 0 | 13 | 1 | 0 | 0 | 36 | 5 | |
2008–09 | 30 | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 0 | 0 | 35 | 2 | |
2009–10 | 27 | 0 | 2 | 0 | 14 | 3 | 0 | 0 | 43 | 3 | |
2010–11 | 30 | 2 | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 39 | 2 | |
2011–12 | 30 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | 5 | 0 | 43 | 0 | |
2012–13 | 29 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 35 | 0 | |
2013–14 | 17 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 0 | 0 | 24 | 4 | |
2014–15 | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | |
Tổng | 238 | 17 | 11 | 0 | 54 | 7 | 5 | 0 | 308 | 24 | |
Videoton | |||||||||||
2014–15 | 3 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | |
Tổng | 3 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 241 | 17 | 13 | 0 | 57 | 7 | 5 | 0 | 316 | 24 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 26 tháng 10 năm 2014.