Tillandsia loliacea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Bromeliaceae |
Phân họ (subfamilia) | Tillandsioideae |
Chi (genus) | Tillandsia |
Phân chi (subgenus) | Diaphoranthema |
Loài (species) | T. loliacea |
Danh pháp hai phần | |
Tillandsia loliacea Mart. ex Schult. & Schult.f. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Tillandsia loliacea là một loài thuộc chi Tillandsia. Đây là loài bản địa của Bolivia và Brasil.