Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Masanori Tokita | ||||||||||||||||
Vị trí | Tiền đạo | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ||||||||||||||||
1938–1943 | Daiichi Kobe Junior High School | ||||||||||||||||
1944–1949 | Kwansei Gakuin University | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
1950–? | Tanabe Pharmaceuticals | ||||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
1951–1959 | ĐTQG Nhật | 12 | (2) | ||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Tokita Masanori (24 tháng 6 năm 1925 - 5 tháng 3 năm 2004) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Tokita Masanori thi đấu cho ĐTQG Nhật từ năm 1951 đến 1959.
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1951 | 3 | 1 |
1952 | 0 | 0 |
1953 | 0 | 0 |
1954 | 3 | 1 |
1955 | 1 | 0 |
1956 | 2 | 0 |
1957 | 0 | 0 |
1958 | 0 | 0 |
1959 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 12 | 2 |