Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Tomasz Frankowski | ||
Ngày sinh | 16 tháng 8, 1974 | ||
Nơi sinh | Białystok, Ba Lan | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1991–1993 | Jagiellonia Białystok | 12 | (1) |
1993–1996 | Strasbourg | 21 | (2) |
1996 | Nagoya Grampus Eight | 0 | (0) |
1996–1997 | Poitiers | 32 | (22) |
1997–1998 | Martigues | 19 | (5) |
1998–2005 | Wisła Kraków | 173 | (115) |
2005–2006 | Elche | 14 | (8) |
2006–2007 | Wolverhampton Wanderers | 16 | (0) |
2006–2007 | → Tenerife | 19 | (3) |
2008 | Chicago Fire | 17 | (2) |
2009–2013 | Jagiellonia Białystok | 120 | (52) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1999-2006 | Ba Lan | 22 | (10) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Tomasz Frankowski (sinh ngày 16 tháng 8 năm 1974) là một cầu thủ bóng đá người Ba Lan.
Tomasz Frankowski thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Ba Lan từ năm 1999-2006.
Đội tuyển bóng đá Ba Lan | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1999 | 2 | 0 |
2000 | 2 | 1 |
2001 | 0 | 0 |
2002 | 0 | 0 |
2003 | 0 | 0 |
2004 | 3 | 2 |
2005 | 10 | 7 |
2006 | 5 | 0 |
Tổng cộng | 22 | 10 |