Triantha japonica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Alismatales |
Họ (familia) | Tofieldiaceae |
Chi (genus) | Triantha |
Loài (species) | T. japonica |
Danh pháp hai phần | |
Triantha japonica (Miq.) Baker, 1879 |
Triantha japonica là một loài thực vật có hoa trong họ Tofieldiaceae. Loài này được (Miq.) Baker miêu tả khoa học đầu tiên năm 1879.[1]